Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mét vuông”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: kilômét vuông → km² (3) using AWB |
n →km²: đơn vị mét vuông (m²) dùng tính diện tích, không thể đổi sang đơn vị "yard" đơn vị dùng để đo chiều dài. |
||
Dòng 7:
* 0,000 1 [[hecta]]
* 0,01 [[a (diện tích)|a]]
* 10,763 911 [[foot]] vuông
* 1 550,003 1 [[đốt vuông]]
|