Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Laurent Koscielny”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 21:
| years3 = 2009–2010 |clubs3 = [[FC Lorient|Lorient]] |caps3 = 35 |goals3 = 3
| years4 = 2010– |clubs4 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]] |caps4 = 213 |goals4 = 17
| nationalyears1 = 2011– |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] |nationalcaps1 =
| pcupdate = 21 tháng 5 năm 2017
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{FRA}}}}
Dòng 166:
=== Đội tuyển quốc gia ===
{{updated|
{{col-start}}
{{col-break|width=30%}}
Dòng 186:
|2016 || 16 || 1
|-
|2017 ||
|-
! colspan="2" |Tổng cộng !!
|}
|