Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kyle Walker”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 46:
| nationalyears3 = 2011–
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]]
| nationalcaps3 = 2627
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 2 tháng 6 năm 2017
| ntupdate = 1013 tháng 6 năm 2017
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ENG}}}}
Dòng 183:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 1013 tháng 6 năm 2017.}}<ref>{{NFT player|pid=41798|Kyle Walker|accessdate=ngày 23 tháng 8 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 201:
|2016||10||0
|-
|2017||34||0
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!2627!!0
|}