Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngày lễ quốc tế”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Zasawa (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Zasawa (thảo luận | đóng góp)
Dòng 14:
|-
| colspan="3"|
=== Tháng Một1 ===
|-
| 01/01[[1 tháng 10|1 tháng 1]] || '''[[Năm mới]]'''
| '''New Year's Day'''
| ''Người dùng [[lịch Gregorian]]''
|-
| [[27/01 tháng 1]] || [[Ngày Quốc tế Kỷ niệm Tưởng nhớ Nạn nhân của Nạn diệt chủng Đức quốc xã]]
| International Day of Commemoration in Memory of the Victims of the Holocaust
| A/RES/60/7
Dòng 27:
=== Tháng Hai ===
|-
| [[4/02 tháng 2]] || [[Ngày ung thư thế giới]]
| World Cancer Day
| [[WHO]]
|-
| [[6/02 tháng 2]] || [[Ngày Quốc tế về Không Khoan dung về Gây tổn thương Sinh dục nữ]]
| International Day of Zero Tolerance to Female Genital Mutilation
| A/RES/67/146
Dòng 75:
| A/RES/66/281
|-
| rowspan="5" | 21/033 || [[Ngày Quốc tế xóa bỏ Kỳ thị chủng tộc]]
| International Day for the Elimination of Racial Discrimination
| A/RES/2142 (XXI)
|-
| 21/03 || [[Ngày Thơ Thế giới]]
| World Poetry Day
| [[UNESCO]]
|-
| 21/03 || [[Ngày Quốc tế Nowruz]]
| International Day of Nowruz
| A/RES/64/253
|-
| 21/03 || [[Ngày Hội chứng Down thế giới]]
| World Down Syndrome Day
| A/RES/66/149
|-
| 21/03 || [[Ngày Quốc tế về Rừng]]
| [[International Day of Forests]]
| A/RES/67/200
Dòng 134:
| A/RES/67/296
|-
| rowspan="2" | 7/04 || [[Ngày Quốc tế Phản ánh về Diệt chủng ở Rwanda]]
| International Day of Reflection on the Genocide in Rwanda
| A/RES/58/234
|-
| 7/04 || [[Ngày Sức khỏe Thế giới]]
| World Health Day
| [[WHO]] WHA/A.2/Res.35
Dòng 150:
| A/RES/63/278
|-
| rowspan="2" | 23/04 || [[Ngày Sách và Bản quyền Thế giới]]
| World Book and Copyright Day
| [[UNESCO]] Res.3.18
|-
| 23/04 || [[Ngày tiếng Anh]]
| English Language Day
|
Dòng 239:
=== Tháng Sáu ===
|-
| rowspan="2" | 1/06 || [[Ngày Quốc tế Thiếu nhi]]
| Children's Day
| ''ngoài LHQ''
|-
| 1/06 || [[Ngày Phụ huynh Toàn cầu]]
| Global Day of Parents
| A/RES/66/292
Dòng 290:
| A/RES/69/131
|-
| rowspan="2" | 23/06 || [[Ngày Dịch vụ Công cộng Liên Hiệp Quốc]]
| [[United Nations Public Service Day]]
| A/RES/57/277
|-
| 23/06 || [[Ngày Quốc tế Phụ nữ góa]]
| [[International Widows' Day]]
| A/RES/65/189
Dòng 302:
| [[IMO]] STCW/CONF.2/DC.4
|-
| rowspan="3" | 26/06 || [[Ngày Quốc tế Phòng chống lạm dụng Ma túy và Buôn bán bất hợp pháp]]
| International Day against Drug Abuse and Illicit Trafficking
| A/RES/42/112
|-
| 26/06 || [[Ngày Quốc tế của Liên Hợp Quốc trong hỗ trợ nạn nhân của tra tấn]]
| United Nations International Day in Support of Victims of Torture
| A/RES/52/149
|-
| 26/06 || [[Ngày Quốc tế Phòng chống Bạch tạng]]
| International Albinism Awareness Day
|
Dòng 550:
| A/RES/47/3
|-
| rowspan="2" | 5/12 || [[Ngày Tình nguyện Quốc tế vì Phát triển Kinh tế và Xã hội]]
| International Volunteer Day for Economic and Social Development
| A/RES/40/212
|-
| 5/12 || [[Ngày Đất Thế giới]]
| [[World Soil Day]]
| A/RES/68/232
Dòng 592:
! Năm!! Tên!! Tên gốc!! Văn bản
|-
| [[2016]] || [[Năm Quốc tế về các loại Đậu hạt|Năm Quốc tế về Mạch đập]] (Nhóm cây Lương thực ?) [http://www.fao.org/pulses-2016/ ''ws'']
| International Year of Pulses
| style=white-space:nowrap | [[FAO]], A/RES/68/231 [http://www.fao.org/pulses-2016/ ''ws'']
|-
| rowspan="2" | [[2015]] || [[Năm Quốc tế về Ánh sáng và Công nghệ dựa trên Ánh sáng]]
| International Year of Light and Light-Based Technologies
| A/RES/68/221 [http://www.light2015.org/Home.html ''ws'']
|-
| 2015 || [[Năm Đất quốc tế]]
| International Year of Soils
| [[FAO]], A/RES/68/232 [http://www.fao.org/soils-2015/en/ ''ws'']
Dòng 607:
| International Year of Family Farming ||
|-
| rowspan="2" | 2013|| [[Năm Quốc tế của Hạt Diêm mạch]]
| International Year of Quinoa ||
|-
| 2013|| [[Năm Quốc tế Hợp tác Nước]]
| International Year of Water Cooperation ||
|-
Dòng 616:
| International Year of Sustainable Energy for All ||
|-
| rowspan="2" | 2011|| [[Năm Quốc tế Hóa học]]
| International Year of Chemistry ||
|-
| 2011|| [[Năm Rừng Quốc tế]]
| International Year of Forests ||
|-
| rowspan="2" | 2010|| [[Năm Quốc tế Thanh Thiếu niên]]
| International Year of Youth ||
|-
| 2010|| [[Năm Quốc tế Đa dạng sinh học]]
| International Year of Biodiversity ||
|-
| rowspan="2" | 2009|| [[Năm Sợi tự nhiên Quốc tế]]
| International Year of Natural Fibres ||
|-
| 2009|| [[Năm Quốc tế Thiên văn học]]
| International Year of Astronomy ||
|-
| rowspan="2" | 2008|| [[Năm Quốc tế Ngôn ngữ]]
| International Year of Languages ||
|-
| 2008|| [[Năm Quốc tế Địa cầu|Năm Quốc tế Hành tinh Trái đất]]
| International Year of Planet Earth ||
|-
Dòng 646:
| International Year of Physical ||
|-
| rowspan="2" | 2004|| [[Năm Gạo Quốc tế]]
| International Year of Rice ||
|-
| 2004|| [[Năm Quốc tế tưởng nhớ và xóa bỏ chế độ nô lệ|Năm Quốc tế tưởng nhớ cuộc chống chế độ nô lệ và việc hủy bỏ nó]]
| International Year to Commemorate the Struggle against Slavery and its Abolition ||
|-