Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Antonio Rüdiger”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng sáu năm → tháng 6 năm , tháng 3 19 → tháng 3 năm 19 using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 51:
| nationalyears5 = 2014–
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|Đức]]
| nationalcaps5 = 1314
| nationalgoals5 = 0
| club-update = 8 tháng 5 năm 2017
| ntupdate = 1519 tháng 6 năm 2017
}}