Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tây Hạ Nhân Tông”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Tây Hạ Nhân Tông
| native name = 西夏仁宗
| tước vị = [[Hoàng đế]] [[Tên gọi Trung Quốc|Trung Hoa]]
| thêm = china
Hàng 31 ⟶ 32:
| miếu hiệu = Nhân Tông (仁宗)
| thông tin niên hiệu = ẩn
| niên hiệu = </small>
*Đại Khánh: [[1140]]-[[1143]]<br> *Nhân Khánh: [[1144]]-[[1148]]<br> *Thiên Thịnh: [[1149]]-[[1169]]<br> *Càn Hữu: [[1170]]-[[1193]] | thời gian của niên hiệu =
| tước hiệu = [[Hoàng đế]]
Hàng 42 ⟶ 47:
| cha = [[Tây Hạ Sùng Tông|Sùng Tông]] Lý Càn Thuận
| mẹ = Người Hán, không rõ tên
| sinh = [[1124]]
| mất = {{năm mất và tuổi|1193|1124}}
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
| nơi an táng = Thọ lăng
Hàng 49 ⟶ 54:
}}
'''Tây Hạ Nhân Tông''' ([[chữ Hán]]: 西夏仁宗; [[1124]]-[[1193]]), trị vì từ năm [[1139]]
Năm 1170, Nhân Tông phát giác được âm mưu binh biến. Ông ra lệnh xử tử những kẻ phản nghịch. Sau việc này, Nhân Tông nghi ngờ các tướng, gây nên tình trạng bất ổn trong quân đội. Trong những năm trị vì sau này, [[Tây Hạ]] đã bắt đầu cuộc chiến tranh với nhiều kẻ thù khác nhau.
|