Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khoảng cách Hamming”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 12:
Đối với một chiều dài cố định "n", khoảng cách Hamming là [[Đo lường (toán học)|độ đo]] trên không gian vectơ của các từ có chiều dài đó, vì nó thỏa mãn yêu cầu về tính chất số không âm (''non-negativity'') (''[[giá trị tuyệt đối|số tuyệt đối]]''), hiện thân của [[giá trị tuyệt đối#Số thực|tính bất khả phân định]] (''indiscernibles'') và [[giá trị tuyệt đối#Số thực|tính đối xứng]] (''symmetry''), và nó có thể được chứng minh một cách dễ dàng bằng [[phép quy nạp toàn phần]] (''complete induction'') rằng nó còn thỏa mãn [[bất đẳng thức tam giác]] (''triangle inequality'') nữa.
Khoảng cách Hamming giữa hai từ ''a'' và ''b'' còn được gọi là
Đối với hai '''dãy ký tự nhị phân''' (''binary strings'') ''a'' và ''b'', phép toán này tương đương với phép toán ''a'' [[Phép toán thao tác bit#XOR|XOR]] ''b''. Khoảng cách Hamming của các dãy ký tự nhị phân còn tương đương với [[khoảng cách Manhattan]] (''Manhattan distance'') giữa hai giao điểm của một hình giả phương cấp ''n'' (''n-dimensional hypercube''), trong đó ''n'' là chiều dài của các từ.
|