Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Busan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 48:
! Dân số
|-
|[[Khu Bắc, Busan|Khu Bắc]] (북구; {{lang|ko|北區}}; Bắc khu)
|39.44
|313,553
|-
|[[Khu Busanjin, Busan|Khu Busanjin]] (부산진구; {{lang|ko|釜山鎭區}}; Phủ Sơn Trấn khu)
|29.69
|398,174
|-
|[[Khu Đông, Busan|Khu Đông]] (동구; {{lang|ko|東區}}; Đông khu)
|9.78
|102,859
|-
|[[Dongnae, Busan|Khu Dongnae]] (동래구; {{lang|ko|東萊區}}; Đông Lai khu)
|16.63
|283,636
|-
|[[Khu Gangseo, Busan|Khu Gangseo]] (강서구; {{lang|ko|江西區}}; Giang Tây khu)
|180.24
|66,269
|-
|[[Khu Geumjeong, Busan|Khu Geumjeong]] (금정구; {{lang|ko|金井區}}; Kim Tỉnh khu)
|65.17
|257,662
|-
|[[Khu Haeundae, Busan|Khu Haeundae]] (해운대구; {{lang|ko|海雲臺區}}; Hải Vân Đài khu)
|51.46
|429,477
|-
|[[Khu Trung, Busan|Khu Trung]] (중구; {{lang|ko|中區}}; Trung khu)
|2.82
|50,555
|-
|[[Khu Nam, Busan|Khu Nam]] (남구; {{lang|ko|南區}}; Nam khu)
|26.77
|301,904
|-
|[[Khu Saha, Busan|Khu Saha]] (사하구; {{lang|ko|沙下區}}; Sa Hạ khu)
|40.96
|362,697
|-
|[[Khu Sasang, Busan|Khu Sasang]] (사상구; {{lang|ko|沙上區}}; Sa Thượng khu)
|36.06
|261,673
|-
|[[Khu Tây, Busan|Khu Tây]] (서구; {{lang|ko|西區}}; Tây khu)
|13.88
|127,068
|-
|[[Khu Suyeong, Busan|Khu Suyeong]] (수영구; {{lang|ko|水營區}}; Thủy Doanh khu)
|10.20
|179,208
|-
|[[Khu Yeongdo, Busan|Khu Yeongdo]] (영도구; {{lang|ko|影島區}}; Ảnh Đảo khu)
|14.13
|148,431
|-
|[[Yeonje, Busan|Khu Yeonje]] (연제구; {{lang|ko|蓮堤區}}; Liên Đê khu)
|12.08
|213,453
|-
|[[Quận Gijang, Busan|Quận Gijang]] (기장군; {{lang|ko|機張郡}}; Ky Trương quận)
|218.04
|103,762