Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nona Gaprindashvili”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →top: update Elo FIDE, replaced: (5.2017) → (6.2017) |
n →top: update Elo FIDE, replaced: (6.2017) → (7.2017) |
||
Dòng 11:
|title = [[Đại kiện tướng]]
|womensworldchampion = 1962–78
|rating = 2316 <small>(
|peakrating = 2495 <small>(7.1987)</small>
|FideID = 13600125
|