Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp Liên đoàn các châu lục 2017”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 15:
| count =
| second =
| third = POR
| fourth = MEX
| matches =
| goals =
| attendance = {{#expr: <!--Bảng A-->+ 50251 + 34372 + 42759 + 25133 + 41585 + 56290 <!--Bảng B-->+ 33492 + 28605 + 35021 + 38222 + 30230 + 33639 <!--Bán kết-->+ 40855 + 37923 <!--Tranh hạng ba-->+ 0 <!--Chung kết-->+ 0}}
| top_scorer = {{flagicon|GER}} [[Leon Goretzka]]<br>{{flagicon|GER}} [[Timo Werner]]<br>{{nowrap|(cùng 3 bàn)}}
Dòng 26:
| prevseason = [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|2013]]
| nextseason = [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2021|''2021'']]
| updated = ngày
}}
Dòng 487:
|2 tháng 7 — [[Zenit Arena|Sankt-Peterburg]]|{{fb|CHI}}||{{fb|GER}}|
<!--Tranh hạng ba-->
|2 tháng 7 — [[Otkrytie Arena|Moskva]]|{{fb|POR}}|2 {{aet}}|{{fb|MEX}}1
}}
Dòng 553:
|time=21:00
|team1={{fb-rt|CHI}}
|score=[[Chung kết cúp Liên đoàn các châu lục 2017|
|aet=yes
|team2={{fb|GER}}
|report=http://www.fifa.com/confederationscup/matches/round=274645/match=300334881/report.html
|goals1=
*[[Pepe (cầu thủ bóng đá)|Pepe]] {{goal|90+1}}
*[[Adrien Silva|Ad. Silva]] {{goal|105|pen.}}
|goals2=[[Luís Neto|Neto]] {{goal|54|o.g.}}
|stadium=[[Sân vận động Krestovsky]], [[Sankt-Peterburg]]
|attendance=
Hàng 573 ⟶ 576:
{{Div col|3|}}
*{{flagicon|GER}} '''[[Lars Stindl]]'''
*{{flagicon|POR}}
{{Div col end}}
Hàng 591 ⟶ 594:
*{{flagicon|GER}} '''[[Julian Draxler]]'''
*{{flagicon|GER}} '''[[Amin Younes]]'''
*{{flagicon|MEX}}
*{{flagicon|MEX}}
*{{flagicon|MEX}}
*{{flagicon|MEX}}
*{{flagicon|MEX}}
*{{flagicon|MEX}}
*{{flagicon|MEX}}
*{{flagicon|NZL}} [[Chris Wood]]
*{{flagicon|POR}}
*{{flagicon|POR}}
*{{flagicon|POR}}
*{{flagicon|POR}}
*{{flagicon|POR}}
*{{flagicon|POR}} [[André Silva]]
*{{flagicon|POR}} [[Bernardo Silva]]
*{{flagicon|RUS}} [[Aleksandr Samedov]]
*{{flagicon|RUS}} [[Fyodor Smolov]]
Hàng 610 ⟶ 615:
;phản lưới nhà
*{{flagicon|NZL}} [[Michael Boxall]] (trong trận gặp Nga)
*{{flagicon|POR}} [[Luís Neto]] (trong trận gặp México)
<small>Nguồn: FIFA<ref>{{chú thích web |url=http://www.fifa.com/confederationscup/statistics/players/goals.html |title=Các cầu thủ – Ghi bàn hàng đầu |work=FIFA.com |publisher=Fédération Internationale de Football Association |accessdate=ngày 17 tháng 6 năm 2017}}</ref></small>
Hàng 617 ⟶ 623:
|source=[http://www.fifa.com/confederationscup/groups/index.html FIFA]
|update=
|name_AUS={{fb|AUS}} |win_AUS=0 |draw_AUS=2 |loss_AUS=1 |gf_AUS=4 |ga_AUS=5
Hàng 623 ⟶ 629:
|name_CHI={{fb|CHI}} |win_CHI=1 |draw_CHI=3 |loss_CHI=0 |gf_CHI=4 |ga_CHI=2
|name_GER={{fb|GER}} |win_GER=3 |draw_GER=1 |loss_GER=0 |gf_GER=11 |ga_GER=5
|name_MEX={{fb|MEX}} |win_MEX=2 |draw_MEX=1 |loss_MEX=
|name_NZL={{fb|NZL}} |win_NZL=0 |draw_NZL=0 |loss_NZL=3 |gf_NZL=1 |ga_NZL=8
|name_POR={{fb|POR}} |win_POR=
|name_RUS={{fb|RUS}} |win_RUS=1 |draw_RUS=0 |loss_RUS=2 |gf_RUS=3 |ga_RUS=3 |status_RUS=H
|team1= |team2= |team3=POR |team4=MEX |team5=RUS |team6=AUS |team7=CMR |team8=NZL
|split4=yes
|