Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp Liên đoàn các châu lục 2017”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 23:
| player = {{flagicon|GER}} [[Julian Draxler]]
| goalkeeper = {{flagicon|CHI}} [[Claudio Bravo]]
| fair_play = {{fb|GER}}
| prevseason = [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|2013]]
| nextseason = [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2021|''2021'']]
Dòng 625:
==Giải thưởng==
Các giải thưởng được trao sau khi giải đấu kết thúc.<ref>{{cite web |url=http://www.fifa.com/confederationscup/awards/index.html |title=FIFA Confederations Cup Russia 2017 - Awards |website=FIFA.com |publisher=[[FIFA|Fédération Internationale de Football Association]] |date=2 July 2017 |access-date=2 July 2017}}</ref>
{| class="wikitable" style="margin:auto;text-align:center"
!Quả bóng vàng
!Quả bóng bạc
!Quả bóng đồng
|-
|{{flagicon|GER}} [[Julian Draxler]]
|{{flagicon|CHI}} [[Alexis Sánchez]]
|{{flagicon|GER}} [[Leon Goretzka]]
|-
!Chiếc giày vàng
!colspan="2"|Chiếc giày bạc
|-
|{{flagicon|GER}} [[Timo Werner]]
|{{flagicon|GER}} [[Leon Goretzka]]
|{{flagicon|GER}} [[Lars Stindl]]
|-
|3 bàn, 2 đường kiến tạo
|colspan="2"|3 bàn, 0 đường kiến tạo
|-
!colspan="3"|Găng tay vàng
Hàng 642 ⟶ 652:
!colspan="3"|Giải phong cách
|-
|colspan="3"|
|}
|