Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Robinho”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 43:
| years8 = 2016–
| clubs8 = [[Clube Atlético Mineiro|Atlético Mineiro]]
| caps8 =
| goals8 =
| nationalyears1 = 2004
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Brasil|Brasil U23]]
Dòng 53:
| nationalcaps2 = 100
| nationalgoals2 = 28
| club-update = ngày
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{BRA}}}}
Dòng 102:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{Updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 194:
!20!!6!!8!!6!!colspan="2"|—!!0!!0!!13!!5!!41!!17
|-
|rowspan="2"|[[
|2015
|[[Giải vô địch bóng đá Trung Quốc|Super League]]||10||3||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||1{{efn|Appearances in the [[FIFA Club World Cup]]|name=CWC}}||0||11||3
Dòng 201:
!10!!3!!0!!0!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!1!!0!!11!!3
|-
|rowspan="
|2016
|rowspan="2"|[[Giải vô địch bóng đá Brasil|Série A]]||30||12||8||3||colspan="2"|—||7||1||10
|-
|2017
|8||1||2||1||colspan="2"|—||5||2||10||3||25||7
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng Santos
Hàng 212 ⟶ 215:
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
{{notelist}}
|