Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Stevan Jovetić”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| height = {{height|m=1,85}}
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[Sevilla FC|Sevilla]] <br> (cho mượn từ [[Inter Milan]])
| clubnumber = 10
| youthyears1 = |youthclubs1 = [[FK Mladost Podgorica|Mladost Podgorica]]
Dòng 17:
| years4 = 2015–2016 |clubs4 = [[Inter Milan]] (mượn) |caps4 = 26 |goals4 = 6
| years5 = 2016– |clubs5 = [[Inter Milan]] |caps5 = 5 |goals5 = 0
| years6 = 2017–2017 |clubs6 = → [[Sevilla FC|Sevilla]] (mượn) |caps6 = 21 |goals6 = 6
| nationalyears1 = 2007–2010 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Montenegro|U-21 Montenegro]] |nationalcaps1 = 7 |nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2007– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Montenegro|Montenegro]] |nationalcaps2 = 46 |nationalgoals2 = 23
| pcupdate = ngày 2012 tháng 56 năm 2017
| ntupdate = ngày 10 tháng 6 năm 2017
}}