Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dominica”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 9:
Bản đồ = LocationDominica.png |
Quốc ca = ''[[Isle of Beauty, Isle of Splendour]]'' |
Thủ đô = [[Roseau]] |
Tọa độ thủ đô = {{Coord|15°18′N |18|N|61°23′W|23|W|type:city}} |
Vĩ độ = 15 |
Vĩ độ phút = 18 |
Hướng vĩ độ = N |
Kinh độ = 61 |
Kinh độ phút = 23 |
Hướng kinh độ = W |
Thành phố lớn nhất = [[Roseau]] |
Loại chính phủ = [[dân chủ]] |
Loại viên chức = [[Tổng thống Dominica|Tổng thống]]<br />[[Thủ tướng Dominica|Thủ tướng]] |
Tên viên chức = [[NicholasCharles LiverpoolSavarin]]<br />[[Roosevelt Skerrit]] |
Diện tích = 754750 |
Đứng hàng diện tích = 172184 |
Độ lớn diện tích = 1 E8 |
Phần nước = 1,6% |
Dân số ước lượng = 69.029 |
Năm ước lượng dân số = 2005 |
Đứng hàng dân số ước lượng = 184 |
Dân số = 7072.000324 |
Năm thống kê dân số = 20022016 |
Mật độ dân số = 92,8105 |
Đứng hàng mật độ dân số = 8095 |
Thành thị = |
Nông thôn = |
Năm tính GDP PPP = 20052016 |
GDP PPP = 808 triệu USD<ref name="imf2">{{cite web |url=http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2016/01/weodata/weorept.aspx?sy=2016&ey=2017&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&pr1.x=35&pr1.y=10&c=311%2C343%2C361%2C321%2C362%2C364%2C328&s=NGDPD%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC&grp=0&a= |title=Dominica |publisher=International Monetary Fund |year=2016|accessdate=1 April 2016}}</ref>|
GDP PPP = 0,384 tỷ [[đô la Mỹ]] |
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP = 209 |
GDP PPP trênbình quân đầu người = 511.970429 [[đôUSD<ref la Mỹ]]name=imf2/> |
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP trênbình quân đầu người = 94 |
Năm tính HDIGDP =danh 2003nghĩa = 2016|
GDP danh nghĩa = 521 triệu USD<ref name=imf2/> |
HDI = 0,783 |
Xếp hạng GDP danh nghĩa = |
Đứng hàng HDI = 70 |
GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 7.362 USD<ref name=imf2/>|
Cấp HDI = trung bình |
Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = |
Năm tính HDI = 2014 |
HDI = 0,724<ref name="HDI">{{cite web |url=http://hdr.undp.org/sites/default/files/hdr_2015_statistical_annex.pdf |title=2015 Human Development Report |date=2015 |accessdate=14 December 2015 |publisher=United Nations Development Programme }}</ref> |
Đứng hàng HDI = 7094 |
Cấp HDI = 0,783cao |
Loại chủ quyền = [[Độc lập]] |
Sự kiện thành lập = Từ [[Anh]] |
Ngày thành lập = [[3 tháng 11]] năm [[1978]] |
Đơn vị tiền tệ = [[Đô la BắcĐông Caribe]] |
Dấu đơn vị tiền tệ = |
Mã đơn vị tiền tệ = XCD |
Múi giờ = Đông Caribe|
UTC = -4 |
Múi giờ DST = |
UTC DST = |
Lái xe bên = trái |
Tên vùng Internet = [[.dm]] |
Mã số điện thoại = 1-767 |