Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Oxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n →‎Phân loại: replaced: , → , using AWB
Dòng 11:
::Ví dụ: [[Cacbon điôxít|CO<sub>2</sub>]] - [[Axit cacbonic|H<sub>2</sub>CO<sub>3</sub>]], [[Phốtpho pentaôxít|P<sub>2</sub>O<sub>5</sub>]] - [[Axit phosphoric|H<sub>3</sub>PO<sub>4</sub>]]..
::[[Oxit lưỡng tính]]: là oxit có thể tác dụng với [[axit]] hoặc [[bazơ]] tạo [[Muối (hóa học)|muối]] và [[nước]]
::Ví dụ: Mn<sub>2</sub>O<sub>7</sub> , [[Nhôm ôxít|Al<sub>2</sub>O<sub>3</sub>]]
::[[Oxit trung tính]]: là oxit không phản ứng với [[nước]] để tạo [[bazơ]] hay [[Axit|axít]], không phản ứng với [[bazơ]] hay [[Axit|axít]] để tạo muối.
::Ví dụ: [[Cacbon monoxit]] - CO, [[Nitơ monoxit]] - NO...