Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhân vật hư cấu thời Tam Quốc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
** [[Nghiêm Chính]] (嚴政), tướng Khăn vàng, người đã giết thủ lĩnh của mình là [[Trương Bảo]] rồi đầu hàng quân Hán
** [[Tôn Trọng]] (孫仲), tướng Khăn vàng, bị Lưu Bị bắn hạ.
** [[Lưu Khôi]] (刘恢), Tháithái thú Đại Châu, được ba anh em Lưu Quan Trương cứu viện.
* '''Hồi 3''':
** [[Triệu Manh]] (赵萌), giáo úy nhà Hán, nguyên mẫu lịch sử có thể là giáo úy Triệu Dung (赵融).
Dòng 63:
* '''Hồi 23''':
** [[Trần Khánh Đồng]], nguyên tác là Tần Khánh Đồng (秦庆童), người hầu trong nhà của [[Đổng Thừa]], người đã vì bất mãn nên đã đi tố giác âm mưu của Đổng Thừa hành thích Tào Tháo.
** [[Vân Anh]] (雲英), người nữ hầu của Đổng Thừa, đồng mưu với Trần Khánh Đồng.
*'''Hồi 25''':
** [[Lưu Diên]] (劉延), thái thú Đông quận của Tào Tháo,.
*'''Hồi 27''':
** [[Đỗ Viễn]], dư đảng Khăn vàng, bị [[Liêu Hóa]] giết.
Hàng 82 ⟶ 84:
** [[Quan Ninh]] (關寧), anh trai của [[Quan Bình]].
* '''Hồi 30''':
** [[Triệu Duệ]] (趙睿), còn dịch thành Triệu Hiếu hay Triệu Tuấn, đốc tướng của Viên Thiệu, theo Thuần Vu Quỳnh thủ Ô Sào, bị quân Tào tập kích chết, nguyên mẫu lịch sử là Triệu Duệ (趙叡).
** [[Tân Minh]] (辛明), tướng của Viên Thiệu, người được lệnh đem năm vạn quân đi cứu Lê Dương, đi ngay trong đêm.
* '''Hồi 32''':
Hàng 88 ⟶ 91:
* '''Hồi 33''':
** [[Bành An]] (彭安), tướng của Viên Đàm, bị Từ Hoảng chém chết sau vài hiệp đấu.
** [[Ô Hoàn Xúc]] (), Thứ sử U Châu, nguyên mẫu lịch sử là [[Tiêu Xúc]].
* '''Hồi 34''':
** [[Trương Vũ]] (張武), thủ lĩnh sơn tặc ở [[Giang Hạ]], bị Triệu Vân đâm chết sau chưa đầu 3 hiệp đấu. Trương Vũ chính là người chủ đầu tiên của ngựa Đích Lư (sau bị Triệu Vân đoạt và dâng cho Lưu Bị).
** [[Trần Tôn]] (陳孫), thủ lĩnh sơn tặc ở Giang Hạ, bị Trương Phi đâm chết khi định đoạt lại ngựa Đích Lư.
*'''Hồi 36''':
** [[Lưu Bí]] (泌), cậu của [[Lưu Phong]].
** [[Từ Khang]] (徐康), em trai [[Từ Thứ]], chết tại quê nhà.
*'''Hồi 40''':
** [[Lý Khuê]] (李珪), thuộc quan của Lưu Biểu, bị Thái Mạo xử tử.
Hàng 133 ⟶ 137:
** [[Tử Hư Thượng nhân]] (紫須上人), một dị nhân núi Cẩm Bình biết trước được số sinh, tử, quý, tiện cho người khác.
* '''Hồi 65''':
** [[Lưu Tuấn]] (晙), bộ tướng của Lưu Chương, bị Triệu Vân đâm chết.
** [[Mã Hán]] (马汉馬漢), bộ tướng của Lưu Chương, bị Triệu Vân đâm chết.
** [[Bàng Nghĩa]] (庞义龐義), bộ tướng của Lưu Chương, nguyên mẫu lịch sử là [[Bàng Hi]] (庞羲).
* '''Hồi 66''':
** [[Mục Thuận]] (穆顺), hoạn quan, tham dự âm mưu mưu sát Tào Tháo, bị Tào Tháo phát hiện, cả nhà bị giết.
Hàng 142 ⟶ 146:
** [[Xương Kỳ]] (昌奇), phó tướng của Dương Nhiệm bị Hạ Hầu Uyên giết sau ba hiệp.
** [[Dương Tùng]] (楊松), quân sư của [[Trương Lỗ]], ghen ghét và gièm pha [[Mã Siêu]].
** [[Dương Bách]] (楊柏) hay, còn dịch là [[Dương Vệ]], tướng của [[Trương Lỗ]], em của Dương Tùng.
* '''Hồi 69''':
** [[Triệu Nhan]] (赵颜), người được [[Quản Lộ]] xem bói.
*'''Hồi 70''':
** [[Hạ Hầu Đức]] (夏侯德), cháu của [[Hạ Hầu Uyên]], bị [[Nghiêm Nhan]] chém.
* '''Hồi 71''':
** [[Mộ Dung Liệt]] (慕容烈), bộ tướng của Văn Sính, bị Triệu Vân giết.
Hàng 249 ⟶ 253:
** Nga Hà Thiêu Qua (俄何烧戈), tướng Khương. Trong chính sử ghi chép là hai người Ngạ Hà (饿何) và Thiêu Qua (烧戈).
* '''Hồi 110''':
** [[Cát Ung]] (葛雍), tướng của [[Vô Khâu Kiệm|Vô (Quán) Khâu Kiệm]], bị [[Đặng Ngải]] chém sau chưa đầy một hiệp.
** [[Tống Bạch]] (宋白), quan huyện lệnh huyện Thận, khi Vô Khâu Kiệm chạy đến đây, ông ta mở cửa thành tiếp vào, mở tiệc khoan đãi. Khi Vô Khâu Kiệm say quá, Tống Bạch sai người giết chết, rồi đem đầu đến nộp quân Ngụy.
** [[Trương Minh]] (張明), nha tướng của Vương Kinh (Ngụy).
Hàng 274 ⟶ 278:
** [[Ninh Tùy]] (甯随), phó tướng của Khương Duy, kiến nghị Khương Duy từ Hàm Cốc tấn công Ung Châu, khiến [[Gia Cát Tự]] lui quân, tạo điều kiện cho quân Hán lui về Kiếm Các.
* '''Hồi 117''':
** [[Lý phu nhân]] (李夫人 ), vợ của [[Mã Mặc]] tướng giữ thành Giang Du, khi Mã Mặc đầu hàng Lý phu nhân đã tự thắt cổ chết để bày tỏ sự trung liệt với nhà Thục.
** [[Bành Hòa]] (彭和), bộ tướng của [[Gia Cát Chiêm]], đem thư sang Đông Ngô cầu cứu.
** [[Khâu Bản]] (丘本), bộ tướng của Đặng Ngải, từng gọi hàng Gia Cát Chiêm không thành, sau công thành Miên Trúc, bị Gia Cát Chiêm đánh bại.
Hàng 287 ⟶ 291:
 
== Tác phẩm khác ==
=== Cổ kịch ===
*'''''Liên hoàn kế''''':
** [[Điều Thiền|Nhâm Hồng Xương]] (任红昌), con gái của [[Nhâm Ngang]] (任昂), vào cung làm chức chuyên quản điêu thiền quan, về sau bị Vương Doãn lợi dụng để bày ra kế liên hoàn.
*'''''Tào doanh luyến ca (Tước đài ca nữ)''''':
** [[Lai Oanh Nhi]] (来莺儿), danh kỹ Lạc Dương, thiếp của [[Tào Tháo]], sau yêu thị vệ Vương Đồ mà cùng Tào Tháo cắt đứt.
** [[Vương Đồ]] (王图), thị vệ của Tào Tháo, hèn yếu vô năng, câu dẫn chủ mẫu Lai Oanh Nhi, sau vi phạm quân pháp bị xử chém, được Lai Oanh Nhi cứu giúp.
*'''''Quan Công từ Tào''''':
** [[Tào Nguyệt Nga]] (曹月娥), con gái nuôi của Tào Tháo, đem gả cho Quan Vũ nhằm lôi kéo. Quan Vũ muốn về với Lưu Bị, bèn chuốc say rồi để lại Nguyệt Nga. Nguyệt Nga tỉnh lại đuổi theo, lại không lay động được Quan Vũ, bèn rút kiếm tự sát để tác thành danh "trung nghĩa" của chồng.
*'''''Đối kim trảo (Thu Mã Đại)''''':
** [[Hoàng Tái Hoa]] (黄赛花), nữ sơn tặc ở núi Phi Hổ (飞虎山), sau khi bị [[Mã Đại]] đánh bại, kết làm vợ chồng, sau cùng chồng quy thuận Lưu Bị.
*'''''Long phượng cân (Hóa ngoại kỳ duyên)''''':
** [[Hoa Man]] (花鬘), vợtên [[Quankhác Sách]]Hoa Trung Tú (花中秀), con gái của [[Mạnh Hoạch]] và [[Chúc Dung phu nhân|Chúc Dung]], vợ của [[Quan Sách]].
 
=== Văn học cổ điển ===
* '''''[[Cổ kim chú]]''''':
Hàng 312 ⟶ 329:
** [[Vương Duyệt]] (王悦), vợ [[Quan Sách]], tướng của Hán.
** [[Vương Đào]] (王桃), vợ [[Quan Sách]], tướng của Hán.
** [[Hoa Man]] (花鬘), vợ [[Quan Sách]], con gái của [[Mạnh Hoạch]] và [[Chúc Dung phu nhân|Chúc Dung]].
* '''''[[Phản Tam Quốc diễn nghĩa]]''''':
** [[Mã Vân Lục]] (馬雲騄), con gái [[Mã Đằng]], em gái [[Mã Siêu]], vợ [[Triệu Vân]].
Hàng 332 ⟶ 348:
** [[Kim Độ|Kim Tộc]] (金族), thái thú Kim Lăng dưới quyền Tào Tháo.
* '''''Tam quốc''''' ([[Yoshikawa Eiji]]):
** [[Trần Hi]] (陈嬉), thuộc hạ của Tào Tháo.
** [[Lương Kỷ]] (梁纪), thuộc hạ của Viên Thuật.
* '''''Bình thư Tam quốc''''':
** [[Trần Hi]] (陈嬉), thuộc hạ của Tào Tháo.
** [[Lương Kỷ]] (梁纪), thuộc hạ của Viên Thuật.
Hàng 337 ⟶ 356:
=== Điện ảnh ===
* '''''[[Đại chiến Xích Bích (phim)|Xích Bích (2008)]]''''':
** [[Cam Hưng]] (甘兴), tướng thủy quân Đôngcủa Ngô, tử trận tại Xích Bích. Nguyên mẫu lịch sử là [[Cam Ninh]].
** [[Ly Cơ]] (骊姬), thị thiếp của Tào Tháo, bị Tào Tháo coi như là hóa thân của [[Tiểu Kiều]] nên không quan tâm nàng tên là gì.
** [[Hạ Hầu Tuyển]] (夏侯隽), bộ tướng của Tào Tháo.
** [[Ngụy Bí]] (魏贲), bộ tướng của Tào Tháo.
Hàng 355 ⟶ 375:
** [[Tĩnh Xu]] (静姝), thị thiếp của [[Tư Mã Ý]], thực ra là gián điệp của Tào Tháo, bị Tư Mã Ý giết chết dù đang mang thai.
** [[Phạm Tiến]] (范进), quân sư của Viên Thuật, hiến kế cắt đứt lương thảo của Tôn Kiên.
** [[Lã Bình]] (吕平), bộ tướng của Tào Tháo, bị Nhan Lương chém chết, nguyên mẫu là [[Tống Hiến]].
** [[Hồ Siêu]] (胡超), bộ tướng của Tào Tháo, bị Nhan Lương chém chết, nguyên mẫu là [[Ngụy Tục]].
 
=== Trò chơi điện tử ===
* '''''Tam quốc Triệu Vân truyện''''':
** [[Văn Lộ]] (文鹭), em gái nuôi của Mã Siêu, tình nhân của Triệu Vân.
* '''''[[Tam quốc quần anh truyện]]''''':
** [[Lưu Doanh]] (刘莹), con gái của Lưu Bị.
** [[Đại Trương hậu|Trương Oanh Oanh]] (张莺莺), con gái của Trương Phi, nguyên mẫu lịch sử là [[Đại Trương hậu]].
** [[Tiểu Trương hậu|Trương Yến Yến]] (张燕燕), con gái của Trương Phi, nguyên mẫu lịch sử là [[Tiểu Trương hậu]].
** Hạ Hầu Quyên (夏侯涓), cháu gái của Hạ Hầu Uyên, vợ của Trương Phi.
** Triệu Uy (赵葳), conem gái của Triệu Vân.
** Mã Lâm (马琳), con gái của Mã Siêu.
** [[Mã Vân Lục|Mã Vân La]] (马云萝), con gái của Mã Đằng.
** [[Hoàng Vũ Điệp]] (黄舞蝶), con gái của Hoàng Trung.
** [[Gia Cát Vân]] (诸葛芸), con gái của Gia Cát Lượng và Hoàng Nguyệt Anh.
** [[Khương Hà]] (姜霞), con gái của Khương Duy.
** [[Lã Linh Khởi|Lã Văn]] (吕雯), con gái của Lã Bố, có nguyên mẫu lịch sử.
** Đào Chỉ (陶芷), con gái của Đào Khiêm.
** [[Lưu Huệ Nương]] (慧娘), con gái của Lưu Do.
** Viên Phương (袁芳), con gái của Viên Thiệu.
** Viên Hạnh (袁杏), con gái của Viên Đàm.
Hàng 379 ⟶ 403:
** Nghiêm Như Ý (严如意), con gái của Nghiêm Bạch Hổ.
** Hàn Đại (韩黛), con gái của Hàn Phức.
** Trương Ninh (张宁張寧), con gái của Trương Giác.
** Toàn Thụy (全瑞), con gái của Toàn Tông.
** Kim Thái Bình (金菜苹), con gái của Kim Toàn.
Hàng 385 ⟶ 409:
** Cung Anh Liên (龚英莲), con gái của Cung Cảnh.
** Công Tôn Đình (公孙婷), con gái của Công Tôn Toản.
** Đinh[[My Daophu nhân|My Trinh]] (糜贞), chính thê của Lưu Bị, nguyên mẫu lịch sử là [[My phu nhân]].
** Đinh Dao (丁瑶), chính thê của Tào Tháo, nguyên mẫu lịch sử là [[Đinh phu nhân (Tào Tháo)|Đinh phu nhân]].
** Trương Hinh (张馨), con gái của Trương Liêu.
** Hạ Hầu Kiều (夏侯娇), con gái của Hạ Hầu Uyên.
** Vương Quân (王筠), con gái của Vương Lãng.
** Tôn Quyên (孙娟), con gái của Tôn Kiên, nguyên mẫu lịch sử là vợ [[Hoằng Tư]] (弘咨).
** Tôn Nghê Thường (孙霓裳), con gái của Tôn Kiên, nguyên mẫu lịch sử là mẹ vợ [[Phan Tuấn]].
** Chu Ngọc (周玉), con gái của Chu Du, nguyên mẫu lịch sử là vợ [[Tôn Đăng]].
Hàng 399 ⟶ 423:
** Gia Cát Kỳ (诸葛琪), con gái của Gia Cát Cẩn, nguyên mẫu lịch sử là vợ [[Trương Thừa (Đông Ngô)|Trương Thừa]].
** Lã Tinh (吕菁), con gái của Lã Mông.
** Mã Thúy (翠), con gái của Mã Tắc.
** Trần Tuyết (雪), con gái của Trần Cung.
** Liêu Cầm (廖琴), con gái của Liêu Hóa.
** Lưu Châu (刘珠), con gái của Lưu Biểu.
Hàng 407 ⟶ 431:
** Trâu Viên (邹圆), thiếp của Trương Tế.
** Văn Viện (文媛), con gái của Văn Sính.
** Đặng Băng (冰), con gái của Đặng Ngải.
** Trương Bội (佩), con gái của Trương Tú.
** Trương Mai (梅), con gái của Trương Lỗ.
** Vương Nhược Hoa (王若), con gái của Vương Doãn.
** Lục Anh (陆英), con gái của Lục Tốn.
** Đằng Lệ (滕丽), con gái của Đằng Dận.