Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nhân vật thời Tam Quốc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1.240:
|Lưu Cán || [[:zh:劉幹 (蜀漢)|劉幹]] || - || - || ? - ? || - || Chính trị gia || Thục Hán || - || - ||{{ref|39}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[Lưu Chương (lãnh chúa)|Lưu Chương]] || [[:zh:劉璋|劉璋]] || Quý Ngọc || 季玉 || 162 - 219 || [[Tiềm Giang]], [[Hồ Bắc]] || Chính trị gia<br>Lãnh chúa<br>Hoàng tộc || Đông Ngô || Đông Hán<br> Lưu Chương<br>Lưu Bị || <ref name="Lưu Yên"/> ||{{ref|31}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[Lưu Cơ (Tam Quốc)|Lưu Cơ]] || [[:zh:劉基 (三国)|劉基]] || Kính Dư || 敬輿 || 185 - 233 || [[Phúc Sơn, Yên Đài|Phúc Sơn]], [[Sơn Đông]] || Chính trị gia || Đông Ngô || Lưu Do || <ref name="Lưu Do"/> ||{{ref|49}}
Dòng 1.264:
|[[Lưu Đào (Tam Quốc)|Lưu Đào]] || 劉陶 || Quý Dã || - || ? - ? || Huyện [[Thọ (huyện)|Thọ]], [[An Huy]] || Chính trị gia || Tào Ngụy || - || <ref name="Lưu Diệp"/> ||{{ref|14}}
|-style="height:50px;"
|Lưu Đản || 劉诞 || - || - || ? - 190? || [[Tiềm Giang]], [[Hồ Bắc]] || Chính trị gia || Lưu Yên || Đông Hán || Con<ref trai [[name="Lưu Yên]]"/> ||{{ref|31}}
|-style="height:50px;"
|Lưu Đức Nhiên || [[:zh:刘德然|劉德然]] || Đức Nhiên || 德然 || ? - ? || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || - || - || - || <ref name="Hoàng thất Thục Hán"/> ||{{ref|4}}
Dòng 1.280:
|'''[[Hán Linh Đế|Lưu Hoằng]]''' || 劉宏 || - || - || 156 - 189 || - || Hoàng đế || Đông Hán || - || -
|-style="height:50px;"
|[[Lưu Hội]]<br>(Lưu Khôi) || 劉璝<br>(劉瑰) || - || - || ? - 214? || - || Tướng lĩnh || Lưu Chương || - || - ||{{ref|32}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|[[Lưu Huân]] || [[:zh:刘勋|刘勋]] || Tử Đài || 子台 || ? - ? || [[Lâm Truy]], [[Sơn Đông]] || Tướng lĩnh<br>Chính trị gia || Tào Tháo || Đông Hán<br>Lưu Huân || <ref name="Lưu Huân">Lưu Huân có em trai là Lưu Giai, cháu họ là Thái thú Dự Châu Lưu Uy.</ref> ||{{ref|1}}
Dòng 1.304:
|[[Lưu Lý]] || [[:zh:劉理|劉理]] || Phụng Hiếu || 奉孝 || ? - 244 || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Hoàng thất || Thục Hán || - || <ref name="Hoàng thất Thục Hán"/> ||{{ref|4}}
|-style="height:50px;"
|[[Lưu Mạo]] || [[:zh:刘瑁|劉瑁]] || - || - || ? - ? || [[Tiềm Giang]], [[Hồ Bắc]] || Chính trị gia || Lưu Yên<br>Lưu Chương || - || Con<ref trai [[name="Lưu Yên]]"/> ||{{ref|31}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Lưu Mẫn]] || [[:zh:劉敏 (蜀漢)|劉敏]] || - || - || ? - ? || [[Linh Lăng]], [[Hồ Nam]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Tưởng Uyển"/> ||{{ref|40}}{{ref|43}}{{ref|44}}
Dòng 1.314:
|Lưu Kính<br>(Lưu Nguyên Khởi) || 劉敬<br>([[:zh:刘元起|刘元起]]) || Nguyên Khởi || 元起 || ? - ? || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || - || - || - || <ref name="Hoàng thất Thục Hán"/> ||{{ref|4}}
|-style="height:50px;"
|Lưu Phạm || 劉範 || - || - || ? - 190? || [[Tiềm Giang]], [[Hồ Bắc]] || Chính trị gia || Lưu Yên || Đông Hán || Con<ref trai [[name="Lưu Yên]]"/> ||{{ref|31}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Lưu Phong (Tam Quốc)|Lưu Phong]] || 劉封 || ? || || ? - 220 || [[Trường Sa]], [[Hồ Nam]] || Hoàng tộc<br>Tướng lĩnh || Thục Hán || - || <ref name="Hoàng thất Thục Hán"/> ||{{ref|4}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFE4C4"
|Lưu Phổ || 劉寓 || - || - || ? - ? || Huyện [[Thọ (huyện)|Thọ]], [[An Huy]] || -Hoàng tộc || Đông Hán || - || <ref name="Lưu Diệp"/> ||{{ref|14}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|Lưu Phụ || 劉偉 || - || - || ? - ? || [[Nam Dương, Hà Nam]] || Chính trị gia || Tào Ngụy || - || Con trai [[Lưu Dị]]
Dòng 1.356:
|Lưu Tuân {{POW}} || [[:zh:劉恂 (三國)|劉恂]] || - || - || ? - ? || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Hoàng thất || Thục Hán || - || <ref name="Hoàng thất Thục Hán"/> ||{{ref|4}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Lưu Tuần (Tam Quốc)|Lưu Tuần]] || 劉循 || - || - || ? - ? || [[Tiềm Giang]], [[Hồ Bắc]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || Lưu Chương || <ref name="Lưu ChươngYên" /> ||{{ref|31}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Lưu Tuyền]] {{POW}} || [[:zh:刘璿|刘璿]] || Văn Hành || 文衡 || 224 - 264 || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Hoàng thất || Thục Hán || - || <ref name="Hoàng thất Thục Hán"/> ||{{ref|4}}
Dòng 1.374:
|Lưu Vũ || 刘武 || - || - || ? - ? || [[Tín Dương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Lưu Ung" /> ||{{ref|45}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[Lưu Xiển]]<br>(Lưu Vĩ) || 劉闡 || - || - || ? - ? || [[Tiềm Giang]], [[Hồ Bắc]] || Chính trị gia || Đông Ngô || Lưu Chương<br>Lưu Bị || Con<ref trai [[name="Lưu ChươngYên"/> (lãnh chúa)|Lưu Chương]]|{{ref|31}}
|-style="height:50px;"
|[[Lưu Yên]] || [[:zh:劉焉 (益州牧)|劉焉]] || Quân Lang || 君郎 || ? - 194 || [[Tiềm Giang]], [[Hồ Bắc]] || Chính trị gia<br>Hoàng thất || Lưu Yên || Đông Hán || -<ref name="Lưu Yên">Lưu Yên có mẹ là em gái Hoàng Uyển.<br>Lưu Yên có bốn con trai là Lưu Phạm, Lưu Đản, Lưu Mạo, Lưu Chương.<br>Lưu Chương là con của Lưu Yên với Phí phu nhân, cô họ Phí Quan.<br>Lưu Phạm có vợ là Bàng phu nhân, con gái Bàng Hi.<br>Lưu Mạo có vợ là Ngô phu nhân, sau trở thành Ngô hoàng hậu của Lưu Bị<br>Lưu Chương vợ là Phí phu nhân, em gái Phí Quan, có hai con trai là Lưu Tuần và Lưu Xiển, một con gái là vợ Phí Quan.</ref> ||{{ref|31}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|Lý Bỉnh || 李秉 || - || - || ? - ? || [[Tín Dương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || - || Cháu trai [[Lý Thông (Tam Quốc)|Lý Thông]]
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|Lý Càn || 李乾 || - || - || ? - 194 || [[Cự Dã]], [[Sơn Đông]] || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || - || Cha<ref nuôi [[name="Lý Điển]]"/> ||{{ref|18}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Lý Cầu]] || [[:zh:李球 (蜀漢)|李球]] || - || - || ? - 263 || [[Ngọc Khê, Vân Nam]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || <ref name="Lý Khôi"/> ||{{ref|43}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|Lý Chỉnh || 李整 || - || - || ? - ? || [[Cự Dã]], [[Sơn Đông]] || Tướng lĩnh<br>Chính trị gia || Tào Ngụy || - || Em<ref nuôi [[name="Lý Điển]]"/> ||{{ref|18}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|Lý Cơ || 李基 || - || - || ? - ? || [[Tín Dương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || - || Con trai [[Lý Thông (Tam Quốc)|Lý Thông]]
Dòng 1.396:
|Lý Đán || 李旦 || Khâm Tông || 钦宗 || ? - ? || [[Tam Đài]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Lý Thị Tam Long"/> ||{{ref|45}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|[[Lý Điển]] || [[:zh:李典|李典]] || Mạn Thành || 曼成 || ? - ? || [[Cự Dã]], [[Sơn Đông]] || Tướng lĩnh<br>Chính trị gia || Tào Ngụy || - || -<ref name="Lý Điển">Lý Càn có con trai là Lý Chỉnh, có cháu họ kiêm con nuôi là Lý Điển.<br>Lý Điển có con trai là Lý Trinh.</ref> ||{{ref|18}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|Lý Hâm<br>(Lý Thiều) || 李歆<br>(李韶) || - || - || ? - ? || - || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || Thục Hán || - ||{{ref|33}}
Dòng 1.452:
|Lý Triều || [[:zh:李朝 (蜀漢)|李朝]] || Vĩ Nam || 偉南 || ? - 222 || [[Quảng Hán]], [[Hồ Bắc]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Lý Thị Tam Long"/> ||{{ref|45}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|Lý Trinh || 李禎 || - || - || ? - ? || [[Cự Dã]], [[Sơn Đông]] || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || - || Con<ref trai [[name="Lý Điển]]"/> ||{{ref|18}}
|-style="height:50px;"
|[[Lý Túc]] || [[:zh:李肃 (东汉)|李肃]] || - || - || ? - 192 || [[Cửu Nguyên]], [[Nội Mông]] || Tướng lĩnh || Lã Bố || Đông Hán<br>Đổng Trác || -