Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aleksandar Kolarov”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 8:
| height = {{height|m=1.87}}<ref>{{chú thích web|url=http://www.premierleague.com/page/PlayerProfile/0,,12306~40835,00.html|title = Premier League Player Profile|accessdate =ngày 19 tháng 4 năm 2011|publisher=Premier League}}</ref>
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ cánh trái]]
| currentclub = [[
| clubnumber =
| youthyears1 = 1999–2004
| youthclubs1 = [[Sao Đỏ Beograd|Red Star Belgrade]]
Dòng 24:
| caps3 = 82
| goals3 = 6
| years4 =
| clubs4 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]]
| caps4 =
| goals4 = 11
| years5 = 2017–
| clubs5 = [[A.S. Roma|Roma]]
| caps5 = 0
| goals5 = 0
| nationalyears1 = 2007
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Serbia|Serbia U-21]]
|