Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Francisco Gento”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Nallimbot (thảo luận | đóng góp)
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thay: es:Paco Gento; sửa cách trình bày
Dòng 3:
| image =
| fullname = Francisco Gento López
| nickname = El Supersonico (''Máy bay siêu thanh'')<br />Galerna del Cantábrico (''Cơn bão Cantabria'')
| dateofbirth = {{birth date|1933|10|22}}
| cityofbirth = [[Guarnizo]]
Dòng 12:
| position = [[Tiền vệ#Tiền vệ cánh|Tiền vệ cánh trái]]
| youthyears =
| youthclubs = [[SD Nueva Montaña]]<br />[[Unión Club de El Astillero]]<br />[[Rayo Cantabria]]
| years = 1952-1953<br />1953-1971
| clubs = {{Cờ|Tây Ban Nha}} [[Racing Santander]]<br />{{Cờ|Tây Ban Nha}} [[Real Madrid]]
| caps(goals) = 10 (2)<br />428 (126)
| nationalyears = 1955-1969
| nationalteam = {{Cờ|Tây Ban Nha}} [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]]
Dòng 23:
'''Francisco "Paco" Gento López''' (sinh [[22 tháng 10]] năm 1933 tại [[Guarnizo]], [[Cantabria]]) là một cựu cầu thủ [[bóng đá]] người [[Tây Ban Nha]].
 
== Tiểu sử ==
 
Ông bắt đầu thi đấu tại [[Primera División|La Liga]] dưới màu áo [[Racing Santander]] mùa bóng 1952-53. Năm sau đó, ông đến [[Real Madrid]] và trở thành một cầu thủ huyền thoại của câu lạc bộ với số áo 11.
Dòng 37:
Gento có 2 em trai là Julio (sinh [[1939]]) và Antonio (sinh [[1940]]). Họ đều là các cầu thủ bóng đá và đều từng chơi cho Real Madrid nhưng không thành công như người anh của họ.
 
== Danh hiệu ==
 
=== Câu lạc bộ ===
* [[Real Madrid]]
** [[Cúp C1 châu Âu]] (6 lần): 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1966
Dòng 47:
** [[Cúp Latin]] (2 lần): 1955, 1957
 
=== Đội tuyển quốc gia ===
* Vô địch [[Giải vô địch bóng đá châu Âu|châu Âu]]: 1964
 
Dòng 55:
 
{{DEFAULTSORT:Gento, Francisco}}
 
[[Thể loại:Sinh 1933]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Tây Ban Nha]]
Hàng 62 ⟶ 63:
[[de:Francisco Gento]]
[[en:Francisco Gento]]
[[es:FranciscoPaco Gento]]
[[fr:Francisco Gento]]
[[ko:프란시스코 헨토]]