Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trinh Ý Công chúa (nhà Triều Tiên)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo với bản dịch của trang “정의공주
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox royalty
'''Trinh Ý Công chúa '''(貞懿公主, [[1415]] - [[11 tháng 2]], [[1477]]) là [[công chúa]] [[nhà Triều Tiên]], vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và [[Chiêu Hiến vương hậu|Chiêu Hiến Vương hậu]] Thẩm thị, em gái của [[Triều Tiên Văn Tông]] và chị gái của [[Triều Tiên Thế Tổ]]. Tên thời thiếu không rõ. Sau nhận chính thất phu nhân Phác thị (朴氏) của Khánh Xương Phủ Doãn (慶昌府尹) Liễu Hán (柳漢) làm dưỡng mẫu.<ref>《Triều Tiên Vương triều thực lục》, Quyển Thế Tông thứ 101, Thế Tông năm thứ 25 (1443), văn bản thứ hai ngày 23 tháng 9.</ref>
| name = Trinh Ý Công chúa<br />정의공주
| title =
| image =
| caption =
| reign = [[1428]] - [[11 tháng 2]], [[1477]]
| reign_type = Tại vị
| succession = [[Công chúa]] [[nhà Triều Tiên]]
| spouse = [[An Mạnh Đam]]<br/>(安孟聃)
| issue = [[Trinh Ý Công chúa#Gia quyến|Xem văn bản]]
| house = [[Nhà Triều Tiên]]
| father = [[Triều Tiên Thế Tông]]
| mother = [[Nguyên Kính Vương hậu]]
| birth_date =1415
| death_date =11 Tháng 2, 1477
| place of burial = Lăng mộ An Mạnh Đam-Trinh Ý Công chúa
}}
'''Trinh Ý Công chúa '''(貞懿公主, [[1415]] - [[11 tháng 2]], [[1477]]) là [[công chúa]] [[nhà Triều Tiên]], vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và [[Chiêu Hiến vương hậu|Chiêu Hiến Vương hậu]] Thẩm thị, em gái của [[Triều Tiên Văn Tông]] và chị gái của [[Triều Tiên Thế Tổ]]. Tên thời thiếu không rõ. Sau nhận chính thất phu nhân Phác thị (朴氏) của Khánh Xương Phủ Doãn (慶昌府尹) Liễu Hán (柳漢) làm dưỡng mẫu.<ref>《Triều Tiên Vương triều thực lục》, Quyển Thế Tông thứ 101, Thế Tông năm thứ 25 (1443), văn bản thứ hai ngày 23 tháng 9.</ref>
 
== Cuộc sống ==
Hàng 34 ⟶ 51:
** Chương mẫu: Trinh Kính phu nhân (貞敬夫人) [[Nguyên Châu Nguyên thị]] (原州 元氏)
** Thân chương mẫu: [[Trang Tín Trạch chúa]] Hà Dương Hứa thị (莊信宅主 河陽 許氏, ? - 1459), con gái của [[Hứa Chi Tín]] (許之信)
*** '''Phò mã''': Diên Xương quân (延昌君) Lương Hiếu công (良孝公) [[An Mạnh ĐàmĐam]] (安孟聃, 1415 - 1462)
**** Trưởng nam: An Như Thát (安如獺)
***** Đích tôn: An Nguyên Khanh (安元卿)