Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nhân vật thời Tam Quốc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 2.322:
|[[Tiết Vĩnh]] || 薛永 || Mậu Trường || 茂长 || ? - ? || - || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Tiết Vĩnh"/> || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[TiếuTiều Chu]] {{POW}} || [[:zh:谯周|谯周]] || Doãn Nam || 允南 || 201 - 207 || [[Lãng Trung]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Tiếu Chu">Tiếu Chu có ba con trai: Tiếu Hy, Tiếu Hiền, Tiếu Đồng. Tiếu Đồng làm nối tước Tiếu Chu làm quan Tấn. Tiếu Hy sinh Tiếu Tú là ẩn sĩ. Tiếu Hiền sinh Tiếu Đăng làm tướng Tây Tấn.</ref> ||{{ref|42}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|TiếuTiều Đồng {{POW}} || 譙同 || - || - || ? - ? || [[Lãng Trung]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Tiếu Chu" /> ||{{ref|42}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|TiếuTiều Hi {{POW}} || 譙熙 || - || - || ? - ? || [[Lãng Trung]], [[Tứ Xuyên]] || - || Thục Hán || - || <ref name="Tiếu Chu" /> ||{{ref|42}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|TiếuTiều Hiền {{POW}} || 譙賢 || - || - || ? - ? || [[Lãng Trung]], [[Tứ Xuyên]] || - || Thục Hán || - || <ref name="Tiếu Chu" /> ||{{ref|42}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[Nhị Kiều|Tiểu Kiều]] || 小喬 || - || - || ? - ? || [[Tiềm Sơn]], [[An Huy]] || Phu nhân || Đông Ngô || - || - ||{{ref|54}}
Dòng 2.343:
|-
|[[Tôn Bôn]] || 孫賁 || Bá Dương || 伯陽 || ? - ? || [[Phú Dương]], [[Chiết Giang]] || Tướng lĩnh || Đông Ngô ||
|-
|'''[[Tôn Kiên]]''' || 孫堅 || Văn Đài || 文台 || 155 - 191 || [[Phú Dương]], [[Chiết Giang]] || Tướng lĩnh, lãnh chúa || Tôn Kiên || Đông Hán
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Tôn Càn|Tôn Kiền]] || [[:zh:孫乾|孫乾]] || Công Hựu || 公祐 || ? - 214 || [[Duy Phường]], [[Sơn Đông]] || Chính trị gia || Lưu Bị || Đào Khiêm || - ||{{ref|38}}
|-
|'''[[Tôn Kiên]]''' || 孫堅 || Văn Đài || 文台 || 155 - 191 || [[Phú Dương]], [[Chiết Giang]] || Tướng lĩnh, lãnh<br>Lãnh chúa || Tôn Kiên || Đông Hán
|-
|[[Tôn Kiểu]] || 孫皎 || Thúc Lãng || 叔朗 || ? - 219 || [[Phú Dương]], [[Chiết Giang]] || Tướng lĩnh || Đông Ngô ||
Dòng 2.387:
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|[[Trần Khuê]] || [[:zh:陈珪 (东汉)|陳珪]] || Hán Du || 汉瑜 || ? - ? || [[Tuy Ninh, Từ Châu|Tuy Ninh]], [[Giang Tô]] || Chính trị gia || Tào Tháo || Đông Hán<br> Đào Khiêm<br>Lưu Bị<br>Lã Bố || <ref name="Trần Đăng"/> ||{{ref|7}}
|-style="height:50px;"
|[[Trần Kỷ]] || [[:zh:陳紀 (揚州)|陳紀]] || - || - || ? - ? || - || Tướng lĩnh || Viên Thuật || - || - ||{{ref|6}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFE4C4"
|[[Trần Kỷ (Đông Hán)|Trần Kỷ]] || [[:zh:陳紀 (潁川)|陳紀]] || Nguyên Phương || 元方 || 129 - 199 || [[Hứa Xương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Chính trị gia || Đông Hán || - || <ref name="Trần Quần"/> || -
|-style="height:50px;"
|[[Trần Lan]] || [[:zh:陳蘭|陳蘭]] || Trần Giản || 陳簡 || ? - 209 || - || Tướng lĩnh || Viên Thuật || - || - ||{{ref|6}}
Hàng 2.408 ⟶ 2.412:
|Trần Túc || 陳肅 || - || - || ? - ? || [[Bi Châu]], [[Giang Tô]] || Chính trị gia || Tào Ngụy || - || <ref name="Trần Đăng"/> ||{{ref|7}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|Trần ỨngƯng || 陳應 || - || || ? - ? || [[Bi Châu]], [[Giang Tô]] || Tướng lĩnh || Tào Tháo || Lưu Bị<br>Lã Bố || <ref name="Trần Đăng"/> ||{{ref|7}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|Trần Vĩnh || [[:zh:陳延|陳延]] || - || - || ? - ? || [[Tùng Tư]], [[Hồ Bắc]] || Tướng lĩnh || Đông Ngô || - || <ref name="Trần Vũ"/> ||{{ref|55}}
Hàng 2.418 ⟶ 2.422:
|Trần Xán || 陳粲 || - || - || ? - ? || [[Nhữ Nam]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Trần Chi" />||{{ref|39}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|[[Triệu Dung]] || 赵融 || Trĩ Trường || 稚长 || ? - ? || [[Định Tây]], [[Cam Túc]] || Tướng lĩnh || Tào Tháo || Đông Hán || <ref name="Tây Viên Bát Giáo Úy">[[Tây Viên bát giáo úy|Tây Viên Bát Giáo Úy]] gồm [[Kiển Thạc]], [[Viên Thiệu]], [[BãoBào Hồng]], [[Tào Tháo]], [[Triệu Dung]], [[Phùng Phương]], [[Thuần Vu Quỳnh]], [[Hạ Mưu]].</ref> ||{{ref|1}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Triệu Dung]]<br>(Triệu Dong) || 赵融 || - || - || ? - 222? || - || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || - ||{{ref|31}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Triệu Lũy]] || [[:zh:赵累 (三国)|趙累]] || - || - || ? - 220 || [[Chính Định]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || - ||{{ref|36}}
Hàng 2.427 ⟶ 2.431:
|-style="height:50px;"
|[[Triệu Quốc Đạt]] || [[:zh:趙國達|趙國達]] || - || - || ? - 248 || [[Thanh Hóa]], [[Việt Nam]] || Lãnh tụ || Người Việt || - || <ref name="Bà Triệu"/> ||{{ref|58}}
|-style="height:50px;"
|Triệu Sủng || 趙寵 || - || - || ? - ? || - || Tướng lĩnh || Trương Mạc || - || - || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|[[Triệu Thống]] || [[:zh:趙統|趙統]] || - || - || ? - ? || [[Chính Định]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || <ref name="Triệu Vân" /> ||{{ref|36}}
Hàng 2.434 ⟶ 2.440:
|Triệu Trực || [[:ja:赵直|赵直]] || - || - || 175? - ? || [[Nam Xương]], [[Giang Tây]] || Chính trị gia<br>Thầy bói || Thục Hán || Lưu Chương || - ||{{ref|44}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Triệu Vân]] || [[:zh:赵云趙雲|趙雲]] || Tử Long || 子龍 || ? - 229 || [[Chính Định]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || Công Tôn Toản || <ref name="Triệu Vân">Triệu Vân có con trai là Triệu Thống và Triệu Quảng.</ref> ||{{ref|36}}
|-
|[[Trịnh Độ]] || || || || ? - ? || [[Quảng Hán]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Thục Hán || Lưu Chương
Hàng 2.449 ⟶ 2.455:
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|Trương Anh || 張瑛 || - || - || ? - ? || [[Nam Sung]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Trương Ngực" /> ||{{ref|43}}
|-style="height:50px;"
|Trương Anh || [[:zh:張英|張英]] || - || - || ? - 196? || - || Tướng lĩnh || Lưu Do || - || - || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Bào]] || [[:zh:張苞 (蜀漢)|張苞]] || - || - || ? - ? || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || - || Thục Hán || - || <ref name="Trương Phi" /> ||{{ref|36}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Biểu]] || [[:zh:張表|張表]] || Bá Đạt || 伯達 || ? - ? || [[Thành Đô]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Trương Tùng"/> ||{{ref|32}}
|-
|[[Trương Cáp]]<br>(Trương Hợp) || [[:zh:張郃|張郃]] || Tuấn Nghệ || 儁乂 || ? - 231 || [[Nhâm Khâu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || Hàn Phức<br> Hà Bắc Viên Gia
Hàng 2.480 ⟶ 2.488:
|[[Trương Liêu]] || 張遼 || Văn Viễn || 文遠 || 169 - 222 || [[Sóc Thành]], [[Sơn Tây]] || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || Đinh Nguyên<br> Đổng Trác<br> Lã Bố
|-style="height:50px;"
|[[Trương Nam]] || [[:zh:南|南]] || - || - || ? - ? || - || Tướng lĩnh || Hà Bắc Viên Gia || - || - ||{{ref|1}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Nam]] || [[:zh:南 (蜀汉)|南]] || Văn Tiến || 文进 || ? - 222 || - || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || - ||{{ref|31}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Ngực]] || [[:zh:張嶷|張嶷]] || Bá Kỳ || 伯岐 || 194 - 254 || [[Nam Sung]], [[Tứ Xuyên]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || <ref name="Trương Ngực">Trương Ngực có con trai là Trương Anh và Trương Hộ Hùng. Cháu nội là Trương Dịch làm quan nhà Tấn.</ref> ||{{ref|43}}
Hàng 2.488 ⟶ 2.496:
|[[Trương Nhiệm]] || [[:zh:張任|張任]] || - || - || ? - 214 || [[Hán Nguyên]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia<br> Tướng lĩnh || Lưu Chương || - || - ||{{ref|31}}
|-
|[[Trương Phạm]] || 張範 || Công Nghi || 公儀 || ? - ? || ? || Chính trị gia || Tào NgụyTháo ||
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Phi]] || [[:zh:張飛|張飛]] || Ích Đức || 益德 || 166 - 221 || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || <ref name="Trương Phi">Trương Phi có vợ là phu nhân họ Hạ Hầu, cháu gái Hạ Hầu Đôn.<br>Trương Phi và Hạ Hầu phu nhân có bốn con hai trai hai gái:<br>Hai con trai là Trương Bào và Trương Thiệu.<br> Hai con gái là Đại Trương hoàng hậu (Kính Ai) và Tiểu Trương hoàng hậu đều là vợ của Lưu Thiện.<br>Cháu nội là Trương Tuân, con trai Trương Bào.</ref> ||{{ref|36}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|[[Trương Xương Bồ]] || 张昌蒲 || Xương Bồ || 昌蒲 || ? - 257? || - || Phu nhân || Tào Ngụy || - || <ref name="Chung Do"/> || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Thiệu]] || [[:zh:张绍|张绍]] || - || - || ? - ? || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Trương Phi"/> ||{{ref|36}}
Hàng 2.502 ⟶ 2.510:
|[[Trương Tuân]] || [[:zh:张遵|张遵]] || - || - || ? - 263 || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || <ref name="Trương Phi"/> ||{{ref|36}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Túc]] || [[:zh:張肅|張肅]] || Quân Kiểu || 君矯 || ? - ? || [[Thành Đô]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Thục Hán || Lưu Chương || <ref name="Trương Tùng"/> ||{{ref|32}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Tùng]] || [[:zh:張松|張松]] || Vĩnh Niên || 永年 || ? - 213 || [[Thành Đô]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Lưu Bị || Lưu Chương || <ref name="Trương Tùng">Trương Tùng có anh trai là Trương Túc, con trai là Trương Biểu.</ref> ||{{ref|32}}
Hàng 2.520 ⟶ 2.528:
|[[Tuân Nghĩ]] || [[:zh:荀顗|荀顗]] || Cảnh Thiến || 景倩 || ? - 274 || [[Hứa Xương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Quan lại || Tào Ngụy || - ||<ref name="Tuân Úc"/>
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFE4C4"
|[[Tuân Sảng]] || [[:zh:荀爽|荀爽]] || Tư Minh || 思明 || 128 - 190 || [[Hứa Xương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Chính trị gia || Đông Hán || - ||<ref name="Tuân Sảng">Tuân Thục sinh tám con trai xưng là '''Tuân Thị Bát Long''' gồm Tuân Kiệm, Tuân Cổn, Tuân Tĩnh, Tuân Đảo, Tuân Uông, Tuân Sảng, Tuân Túc, Tuân Phu.<br>Tuân Kiệm có con là Tuân Duyệt. <br>Tuân Cổn có các con là Tuân Diễn, Tuân Kham và Tuân Úc. <br>Tuân Sảng có các con là Tuân Phỉ và Tuân Thải.</ref> ||{{ref|10}}
|-
|Tuân Sân || 荀詵 || Mạn Thiến || 曼倩 || ? - ? || [[Hứa Xương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || - ||<ref name="Tuân Úc"/>
Hàng 2.580 ⟶ 2.588:
|[[Tưởng Khâm]] || [[:zh:蔣欽|蔣欽]] || Công Dịch || 公奕 || ? - 220 || Huyện [[Thọ (huyện)|Thọ]], [[An Huy]] || Tướng lĩnh || Tôn Quyền || - || <ref name="Tưởng Khâm">Tưởng Khâm có hai con trai là Tưởng Nhất và Tưởng Hưu.</ref> ||{{ref|55}}
|-style="height:50px;"
|Tưởng Nghĩa Cừ<br>(Tưởng Kỳ) || [[:zh:蔣義渠|蔣義渠]] || Nghĩa Cừ- || 義渠- || ? - ? || - || Tướng lĩnh || Hà Bắc Viên Gia || - || - ||{{ref|6}}
|-style="height:50px;"
|Tưởng Nghĩa Cừ || [[:zh:蔣義渠|蔣義渠]] || Nghĩa Cừ || 義渠 || ? - ? || - || Tướng lĩnh || Hà Bắc Viên Gia || - || - ||{{ref|6}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|Tưởng Nhất || [[:zh:蒋壹|蒋壹]] || - || - || ? - 222 || Huyện [[Thọ (huyện)|Thọ]], [[An Huy]] || Tướng lĩnh || Đông Ngô || - || <ref name="Tưởng Khâm"/> ||{{ref|55}}