Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nhân vật thời Tam Quốc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
|||
Dòng 2.322:
|[[Tiết Vĩnh]] || 薛永 || Mậu Trường || 茂长 || ? - ? || - || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Tiết Vĩnh"/> || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|[[Nhị Kiều|Tiểu Kiều]] || 小喬 || - || - || ? - ? || [[Tiềm Sơn]], [[An Huy]] || Phu nhân || Đông Ngô || - || - ||{{ref|54}}
Dòng 2.343:
|-
|[[Tôn Bôn]] || 孫賁 || Bá Dương || 伯陽 || ? - ? || [[Phú Dương]], [[Chiết Giang]] || Tướng lĩnh || Đông Ngô ||
|-▼
|'''[[Tôn Kiên]]''' || 孫堅 || Văn Đài || 文台 || 155 - 191 || [[Phú Dương]], [[Chiết Giang]] || Tướng lĩnh, lãnh chúa || Tôn Kiên || Đông Hán▼
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Tôn Càn
▲|-
▲|'''[[Tôn Kiên]]''' || 孫堅 || Văn Đài || 文台 || 155 - 191 || [[Phú Dương]], [[Chiết Giang]] || Tướng lĩnh
|-
|[[Tôn Kiểu]] || 孫皎 || Thúc Lãng || 叔朗 || ? - 219 || [[Phú Dương]], [[Chiết Giang]] || Tướng lĩnh || Đông Ngô ||
Dòng 2.387:
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|[[Trần Khuê]] || [[:zh:陈珪 (东汉)|陳珪]] || Hán Du || 汉瑜 || ? - ? || [[Tuy Ninh, Từ Châu|Tuy Ninh]], [[Giang Tô]] || Chính trị gia || Tào Tháo || Đông Hán<br> Đào Khiêm<br>Lưu Bị<br>Lã Bố || <ref name="Trần Đăng"/> ||{{ref|7}}
|-style="height:50px;"
|[[Trần Kỷ]] || [[:zh:陳紀 (揚州)|陳紀]] || - || - || ? - ? || - || Tướng lĩnh || Viên Thuật || - || - ||{{ref|6}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFE4C4"
|[[Trần Kỷ (Đông Hán)|Trần Kỷ]] || [[:zh:陳紀 (潁川)|陳紀]] || Nguyên Phương || 元方 || 129 - 199 || [[Hứa Xương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Chính trị gia || Đông Hán || - || <ref name="Trần Quần"/> || -
|-style="height:50px;"
|[[Trần Lan]] || [[:zh:陳蘭|陳蘭]] || Trần Giản || 陳簡 || ? - 209 || - || Tướng lĩnh || Viên Thuật || - || - ||{{ref|6}}
Hàng 2.408 ⟶ 2.412:
|Trần Túc || 陳肅 || - || - || ? - ? || [[Bi Châu]], [[Giang Tô]] || Chính trị gia || Tào Ngụy || - || <ref name="Trần Đăng"/> ||{{ref|7}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|Trần
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|Trần Vĩnh || [[:zh:陳延|陳延]] || - || - || ? - ? || [[Tùng Tư]], [[Hồ Bắc]] || Tướng lĩnh || Đông Ngô || - || <ref name="Trần Vũ"/> ||{{ref|55}}
Hàng 2.418 ⟶ 2.422:
|Trần Xán || 陳粲 || - || - || ? - ? || [[Nhữ Nam]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Trần Chi" />||{{ref|39}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|[[Triệu Dung]] || 赵融 || Trĩ Trường || 稚长 || ? - ? || [[Định Tây]], [[Cam Túc]] || Tướng lĩnh || Tào Tháo || Đông Hán || <ref name="Tây Viên Bát Giáo Úy">
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Triệu Dung]]
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Triệu Lũy]] || [[:zh:赵累 (三国)|趙累]] || - || - || ? - 220 || [[Chính Định]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || - ||{{ref|36}}
Hàng 2.427 ⟶ 2.431:
|-style="height:50px;"
|[[Triệu Quốc Đạt]] || [[:zh:趙國達|趙國達]] || - || - || ? - 248 || [[Thanh Hóa]], [[Việt Nam]] || Lãnh tụ || Người Việt || - || <ref name="Bà Triệu"/> ||{{ref|58}}
|-style="height:50px;"
|Triệu Sủng || 趙寵 || - || - || ? - ? || - || Tướng lĩnh || Trương Mạc || - || - || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|[[Triệu Thống]] || [[:zh:趙統|趙統]] || - || - || ? - ? || [[Chính Định]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || <ref name="Triệu Vân" /> ||{{ref|36}}
Hàng 2.434 ⟶ 2.440:
|Triệu Trực || [[:ja:赵直|赵直]] || - || - || 175? - ? || [[Nam Xương]], [[Giang Tây]] || Chính trị gia<br>Thầy bói || Thục Hán || Lưu Chương || - ||{{ref|44}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Triệu Vân]] || [[:zh:
|-
|[[Trịnh Độ]] || || || || ? - ? || [[Quảng Hán]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Thục Hán || Lưu Chương
Hàng 2.449 ⟶ 2.455:
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|Trương Anh || 張瑛 || - || - || ? - ? || [[Nam Sung]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Trương Ngực" /> ||{{ref|43}}
|-style="height:50px;"
|Trương Anh || [[:zh:張英|張英]] || - || - || ? - 196? || - || Tướng lĩnh || Lưu Do || - || - || -
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Bào]] || [[:zh:張苞 (蜀漢)|張苞]] || - || - || ? - ? || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || - || Thục Hán || - || <ref name="Trương Phi" /> ||{{ref|36}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Biểu]] || [[:zh:張表|張表]] || Bá Đạt || 伯達 || ? - ? || [[Thành Đô]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Trương Tùng"/> ||{{ref|32}}
|-
|[[Trương Cáp]]<br>(Trương Hợp) || [[:zh:張郃|張郃]] || Tuấn Nghệ || 儁乂 || ? - 231 || [[Nhâm Khâu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || Hàn Phức<br> Hà Bắc Viên Gia
Hàng 2.480 ⟶ 2.488:
|[[Trương Liêu]] || 張遼 || Văn Viễn || 文遠 || 169 - 222 || [[Sóc Thành]], [[Sơn Tây]] || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || Đinh Nguyên<br> Đổng Trác<br> Lã Bố
|-style="height:50px;"
|[[Trương Nam]] || [[:zh:
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Nam]] || [[:zh:
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Ngực]] || [[:zh:張嶷|張嶷]] || Bá Kỳ || 伯岐 || 194 - 254 || [[Nam Sung]], [[Tứ Xuyên]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || <ref name="Trương Ngực">Trương Ngực có con trai là Trương Anh và Trương Hộ Hùng. Cháu nội là Trương Dịch làm quan nhà Tấn.</ref> ||{{ref|43}}
Hàng 2.488 ⟶ 2.496:
|[[Trương Nhiệm]] || [[:zh:張任|張任]] || - || - || ? - 214 || [[Hán Nguyên]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia<br> Tướng lĩnh || Lưu Chương || - || - ||{{ref|31}}
|-
|[[Trương Phạm]] || 張範 || Công Nghi || 公儀 || ? - ? || ? || Chính trị gia || Tào
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Phi]] || [[:zh:張飛|張飛]] || Ích Đức || 益德 || 166 - 221 || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || <ref name="Trương Phi">Trương Phi có vợ là phu nhân họ Hạ Hầu, cháu gái Hạ Hầu Đôn.<br>Trương Phi và Hạ Hầu phu nhân có bốn con hai trai hai gái:<br>Hai con trai là Trương Bào và Trương Thiệu.<br> Hai con gái là Đại Trương hoàng hậu (Kính Ai) và Tiểu Trương hoàng hậu đều là vợ của Lưu Thiện.<br>Cháu nội là Trương Tuân, con trai Trương Bào.</ref> ||{{ref|36}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFF0F5"
|
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Thiệu]] || [[:zh:张绍|张绍]] || - || - || ? - ? || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Chính trị gia || Thục Hán || - || <ref name="Trương Phi"/> ||{{ref|36}}
Hàng 2.502 ⟶ 2.510:
|[[Trương Tuân]] || [[:zh:张遵|张遵]] || - || - || ? - 263 || [[Trác Châu]], [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] || Tướng lĩnh || Thục Hán || - || <ref name="Trương Phi"/> ||{{ref|36}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|
|-style="height:50px;" bgcolor="#F0F8FF"
|[[Trương Tùng]] || [[:zh:張松|張松]] || Vĩnh Niên || 永年 || ? - 213 || [[Thành Đô]], [[Tứ Xuyên]] || Chính trị gia || Lưu Bị || Lưu Chương || <ref name="Trương Tùng">Trương Tùng có anh trai là Trương Túc, con trai là Trương Biểu.</ref> ||{{ref|32}}
Hàng 2.520 ⟶ 2.528:
|[[Tuân Nghĩ]] || [[:zh:荀顗|荀顗]] || Cảnh Thiến || 景倩 || ? - 274 || [[Hứa Xương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Quan lại || Tào Ngụy || - ||<ref name="Tuân Úc"/>
|-style="height:50px;" bgcolor="#FFE4C4"
|[[Tuân Sảng]] || [[:zh:荀爽|荀爽]] || Tư Minh || 思明 || 128 - 190 || [[Hứa Xương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Chính trị gia || Đông Hán || - ||<ref name="Tuân Sảng">Tuân Thục sinh tám con trai xưng là '''Tuân Thị Bát Long''' gồm Tuân Kiệm, Tuân Cổn, Tuân Tĩnh, Tuân Đảo, Tuân Uông, Tuân Sảng, Tuân Túc, Tuân Phu.<br>Tuân Kiệm có con là Tuân Duyệt.
|-
|Tuân Sân || 荀詵 || Mạn Thiến || 曼倩 || ? - ? || [[Hứa Xương]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Tướng lĩnh || Tào Ngụy || - ||<ref name="Tuân Úc"/>
Hàng 2.580 ⟶ 2.588:
|[[Tưởng Khâm]] || [[:zh:蔣欽|蔣欽]] || Công Dịch || 公奕 || ? - 220 || Huyện [[Thọ (huyện)|Thọ]], [[An Huy]] || Tướng lĩnh || Tôn Quyền || - || <ref name="Tưởng Khâm">Tưởng Khâm có hai con trai là Tưởng Nhất và Tưởng Hưu.</ref> ||{{ref|55}}
|-style="height:50px;"
|
|-style="height:50px;"
|Tưởng Nghĩa Cừ || [[:zh:蔣義渠|蔣義渠]] || Nghĩa Cừ || 義渠 || ? - ? || - || Tướng lĩnh || Hà Bắc Viên Gia || - || - ||{{ref|6}}
|-style="height:50px;" bgcolor="#FAFAD2"
|Tưởng Nhất || [[:zh:蒋壹|蒋壹]] || - || - || ? - 222 || Huyện [[Thọ (huyện)|Thọ]], [[An Huy]] || Tướng lĩnh || Đông Ngô || - || <ref name="Tưởng Khâm"/> ||{{ref|55}}
|