Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vietnam Airlines”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
logo= Logo Vietnam Airlines.svg |
airline = Hãng hàng không quốc gia Việt Nam Vietnam Airlines |
fleet size = 57 (+80 đặt hàng) ([[2020]] là 150 chiếc) |
destinations = 20 nội địa và 41 quốc tế |
IATA = VN |
Dòng 11:
founded = [[1956]] tại [[Hà Nội]], [[Việt Nam]] |
parent = [[Tổng công ty Hàng không Việt Nam]]|
subsidiaries = Công[[VASCO]] ty bay dịch vụ (VASCO)|
headquarters = 200 [[Nguyễn Sơn]], [[Long Biên]] [[Hà Nội]], [[Việt Nam]] |
key people = [[Nguyễn Sỹ Hưng]] (Chủ tịch) ; [[Phạm Ngọc Minh]] (Tổng giám đốc) |
hubs = [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất]]<br />[[Sân bay quốc tế Nội Bài]]<br />[[Sân bay quốc tế Long Thành]] (thời gian tới) |
focussecondary_hubs cities = [[Sân bay quốc tế Đà Nẵng]] |
focus cities = [[Sân bay quốc tế Cam Ranh]] |
frequent flyer = [[Bông Sen Vàng]] (Golden Lotus Plus GLP) |
lounge = |
alliance = [[SkyTeam]] ([[21.06.2010]]) |
website = http://www.vietnamairlines.com.vn/
}}