Khác biệt giữa bản sửa đổi của “А (Kirin)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 29:
==Sử dụng==
Trong hầu hết các ngôn ngữ dùng chữ Kirin – như [[tiếng Ukraina]], [[tiếng Belarus]], [[tiếng Nga]], [[tiếng Serbia]], [[tiếng Macedonia]] và [[tiếng Bulgaria]] – chữ А Kirin thể hiện nguyên âm mở giữa lưỡi không tròn môi {{IPA|/a/}}. Trong [[tiếng Ingushetiya]] và [[tiếng Chechnya]] chữ А Kirin thể hiện cả âm [[open back unrounded vowel]] {{IPA|/ɑ/}} lẫn âm [[mid-central vowel]] {{IPA|/ə/}}. Trong [[tiếng Tuva]]
{{anchor|Code positions}}
Dòng 41:
*Α α: [[Α|mẫu tự Alpha]] trong [[Bảng chữ cái Hy Lạp|hệ chữ Hy Lạp]]
==Mã hóa trên máy tính==
{{Listen|filename=Cyrillic-A.ogg|title=A (Cyrillic)|description=Pronunciation of name of Cyrillic 'A' |format=[[Ogg]]}}
|