Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tề Bình công”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Tề Bình công
| native name = 齊平公
| tước vị = Vua [[chư hầu]] [[Trung Quốc]]
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Vua [[nước Tề]]
| tại vị =
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = <font color="grey"> [[Tề Giản công]]</font>
| nhiếp chính =
| kế nhiệm = <font color="blue"> [[Tề Tuyên công]] </font>
| phối ngẫu =
| vợ =
| chồng =
| thông tin con cái = ẩn
| con cái = [[Tề Khang công]]
| hoàng tộc = [[nước Tề]]
| kiểu hoàng tộc = chư hầu
| tên đầy đủ = Khương
| kiểu tên đầy đủ =
| tước vị đầy đủ =
| niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = Tề Bình công
| cha = [[Tề Điệu công]]
| mẹ =
| sinh =
| mất = 456 TCN
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
}}
'''Tề Bình công''' ([[chữ Hán]]: 齊平公; cai trị: 480 TCN-456 TCN<ref>Sử ký, Tề Thái công thế gia; Phương Thi Danh, sách đã dẫn, tr 33</ref>), tên thật là '''Khương Ngao''' (姜驁), là vị vua thứ 30 [[nước Tề]] - một [[chư hầu]] của [[nhà Chu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].