Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lionel Richie”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thay: uk:Лайонел Річі; sửa cách trình bày
Dòng 5:
| Nền = solo_singer
| Tên khai sinh = Lionel Brockman Richie, Jr.
| Ngày sinh = {{birth date and age|1949|6|20}}<br /><small>[[Tuskegee, Alabama|Tuskegee]], [[Alabama]], [[Hoa Kỳ]]</small>
| Quê quán =
| Thể loại = [[nhạc pop|Pop]], [[R&B hiện đại|R&B]]
Dòng 16:
'''Lionel Brockman Richie, Jr.''' (sinh ngày [[20 tháng 6]] năm [[1949]]) là một [[ca sĩ|nam ca sĩ]], [[nhạc sĩ]] [[nhà sản xuất đĩa hát]], và đôi khi là một [[diễn viên]] người [[Mỹ]]. Ông không những thành công với vai trò là một ca sĩ trong thể loại nhạc [[R&B]] mà còn là một nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, nhà sản xuất và nam diễn viên nghiệp dư của ngành giải trí Hoa Kỳ.
 
== Sự nghiệp ==
Richie bắt đầu được mọi người biết đến khi ông là trưởng nhóm nhạc [[Commodores]], một ban nhạc nổi tiếng khắp nước Mỹ [[thập niên 70]]. Năm [[1981]], Richie rời nhóm tách ra hát solo và trở thành một trong những nghệ sĩ thành công nhất trong nền âm nhạc [[thập niên 80]] với 5 ca khúc hit đứng vị trí số 1 và 13 các ca khúc nằm trong top 10 tại Mỹ.
 
Dòng 23:
Tuy nhiên đến [[thập niên 1990]], thành công của ông không còn được ấn tượng như ở thập kỉ trước. Các album như “[[Louder Than Words]]” và “[[Time]]” đều không ghi được nhiều thành tựu. Một số tác phẩm gần đây của ông như album “[[Renaissance]]” phản ánh rõ nét phong cách tuổi già được khán giả [[Châu Âu]] ưa thích song không ghi được điểm tại thị trường âm nhạc [[Bắc Mỹ]].
 
== Tiểu sử ==
Sinh ra tại Tuskegee, [[Alabama]], Lionel Richie lớn lên trong [[ký túc xá]] của viện Tuskegee. Khi là [[sinh viên]] tại Tuskegee, ông thành lập một nhóm nhạc R&B gặt hái được khá nhiều thành công trong những năm 60. Năm 1968, ông trở thành trưởng nhóm và người chơi kèn [[saxophone]] của nhóm Commodores. Dưới sự dẫn dắt của ông và một hãng đĩa có năng lực, Commodores trở thành một trong những nhóm nhạc tâm hồn nổi tiếng nhất những năm 70. Richie là người viết và hát rất nhiều ca khúc hit của nhóm. Nhóm thường tập trung vào những bản [[ballad]] lãng mạn và dễ nghe như "[[Three Times A Lady]]" và "[[Still]]". Với giọng ca ngọt ngào và trầm ấm, ông trở thành thành viên nổi bật nhất trong nhóm. Đến cuối những năm 70, Richie bắt đầu chấp nhận soạn nhạc cho các nghệ sĩ khác hát. Ca khúc "[[Lady]]" ông soạn cho bạn của mình là [[Kenny Rogers]] chiếm vị trí số 1 tại các bảng xếp hạng vào năm 1980.
 
Dòng 32:
''[[Dancing On The Ceiling]]'', một album khác cũng tạo được danh tiếng rộng rãi tại Mỹ và Anh. Giới chuyên môn nhận định rằng đây là một nhạc phẩm có vai trò quan trọng trong sự nghiệp ca hát chuyên nghiệp của ông. Thoát khỏi nền tảng cũ, ông phá vỡ những quy tắc chuẩn mực trong [[âm nhạc]] tạo nên một sự bứt phá có tính sáng tạo tuyệt vời. Thế nhưng dường như vẫn chưa hài lòng với bản thân mình. Ông tạm ngừng một thời gian khá dài. 10 năm sau, ông phá vỡ sự im lặng của mình bằng một ''[[Louder Than Words]]'' ''(Ồn ào hơn cả lời nói)''. Với nhạc phẩm này, ông khẳng định một sự thay đổi trong phong cách sáng tác cũng như thể hiện ca khúc. Người nghe không hề nhận ra trào lưu âm nhạc được coi là mốt ở [[thập kỉ]] trước. Ông đã chọn con đường bằng phẳng để dệt nên một thứ âm nhạc tâm hồn thanh thoát và được tạo dựng hoàn hảo. Mãi đến những năm sau này, người ta mới được biết đó gọi là thể loại Urban R&B.
 
== Đời tư ==
Khoảng năm [[1984]], Lionel và vợ của ông là Brenda Richie nhận nuôi một bé gái 3 tuổi. Họ chăm sóc cô bé như con đẻ của mình và đặt tên nó là [[Nicole Richie]]. Đến năm [[1990]], họ mới có được giấy phép chính thức được quyền nuôi đứa bé. Thế nhưng sau 16 năm chung sống, Brenda và Lionel ly dị. Dường như ngay lập tức, Lionel cưới [[Diane Alexander]] làm vợ thứ hai. Ông và Diane có hai con gái.
== Danh sách đĩa nhạc ==
=== Album phòng thu ===
 
* [[1982]]: Lionel Richie
 
* [[1983]]: Can't Slow Down
 
* [[1986]]: Dancing on the Ceiling
 
* [[1992]]: Back to Front (album biên soạn)
 
* [[1996]]: Louder Than Words
 
* [[1997]]: Truly: The Love Songs (album biên soạn)
 
* [[1998]]: Time
 
* [[2000]]: Renaissance
 
* [[2002]]: Encore (album trực tiếp)
 
* [[2004]]: Just for You
 
* [[2006]]: Coming Home
 
* [[2009]]: Just Go
 
=== Đĩa đơn quán quân tại Mỹ ===
# 1981 "[[Endless Love (bài hát)|Endless Love]]" hát với Diana Ross (9 tuần)
# 1982 "[[Truly]]" (2 tuần)
# 1983 "[[All Night Long (All Night)]]" (4 tuần)
# 1984 "[[Hello]]" (2 tuần)
# 1985 "[[Say You, Say Me]]" (4 tuần)
 
 
{{Best selling music artist}}
{{sơ khai âm nhạc}}
 
[[Thể loại:Sinh 1949|Richie, Lionel]]
[[Thể loại:Ca sĩ Mỹ|Richie, Lionel]]
[[Thể loại:Người đoạt giải Grammy|Richie, Lionel]]
[[Thể loại:Người Alabama|Richie, Lionel]]
 
[[Thể loại:Nhân vật còn sống]]
 
Dòng 107:
[[th:ไลโอเนล ริชชี]]
[[tr:Lionel Richie]]
[[uk:Річі, Лайонел Річі]]
[[zh:莱昂纳尔·里奇]]