Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiên hoàng Yūryaku”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 9:
| tại vị = 456 – 479
| tiền nhiệm = <font color="grey">[[Thiên hoàng Ingyō]]</font>
| kế nhiệm = <font color="blue">[[Thiên hoàng
| phối ngẫu =
| vợ =
|