Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kim Gu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n clean up, replaced: → (4), → (3) using AWB
Dòng 3:
|nationality= Triều Tiên
|image=Baikbum Kim Gu.jpg|160px
|chức vụ =Tổng thống thứ sáu của [[Chính phủ lâm thời Đại Hàn Dân quốc]]
|term_start=[[1927]]
|term_end=[[1927]]
|predecessor=[[Hong Jin]]
|successor=[[Yi Dong Nyung]]
|chức vụ 2 =Tổng thống thứ 12, 13 của [[Chính phủ lâm thời Đại Hàn Dân quốc]]
|term_start2=[[1940]]
|term_end2=15 tháng 8 năm 1948
Dòng 34:
 
==Thời trẻ==
Kim Gu sinh ngày 29 tháng 8 ([[âm lịch]] là 11 tháng 7), năm 1876 ở ''Teot-gol'' (텃골), ''Baek Un Bang'' (백운방), [[Haeju]] (해주; 海州), tỉnh [[Hwanghae Nam]], [[Triều Tiên]], là con trai duy nhất của người nông dân nghèo ''Kim Soon Young'' (김순영) và vợ là ''Kwak Nack Won'' (곽낙원). Tên lúc sinh của ông là '''Kim Changahm''' ({{lang|ko|김창암; 金昌巖}}). Khi ông lên 9 tuổi, ông bắt đầu học [[chữ Hán cổ]] như [[Tư Trị Thông Giám]] (자치통감; 資治通鑒), <!--史略, 兵書,--> và [[Đại Học]] (대학; 大學) tại các [[seodang]] địa phương.
 
Lúc lên 16 tuổi, Kim đã tham dự [[Gwageo]] (thi cử triều đình) của [[nhà Triều Tiên]] nhưng đã thi rớt. Sau đó, ông đã gia nhập phong trào Đông Học ([[Donghak]] ({{lang|ko|동학; 東學}}) năm 1893 và đổi tên thành '''Kim Chang Soo''' ({{lang|ko|김창수; 金昌洙}}).