Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Biện chứng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
SieBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: an, ar, ast, be, be-x-old, bg, bs, ca, cs, da, de, el, en, eo, es, et, fa, fi, fr, he, hr, hu, io, is, it, ja, ka, kaa, ko, la, lt, mk, ml, nl, nn, no, oc, pl, pt, ro, ru, sah, sh, simple, sk, sl, sq, sr, sv, ta, tr, uk, ur, war, zh, zh-
Solemn (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
'''Biện chứng''' (hay ''phương pháp biện chứng'') là một [[phương pháp luận]], đây là [[phương pháp]] chủ yếu của cả nền triết học phương Đông và phương tây trong thời cổ đại. Từ ''biện chứng'' ("dialectic") có nguồn gốc từ [[tiếng Hy Lạp|tiếng Hy Lạp cổ]], và trở nên phổ biến qua những cuộc [[đối thoại SokratesSocrates|đối thoại kiểu SokratesSocrates]] của [[Plato]]. Phương pháp biện chứng có nền tảng từ những cuộc đối thoại giữa hai hay nhiều người với những ý kiến, tư tưởng khác nhau và cùng mong muốn thuyết phục người khác. Phương pháp này khác với [[hùng biện]], trong đó một bài diễn thuyết tương đối dài do một người đưa ra - một phương pháp được những người [[ngụy biện]] ủng hộ. Nhiều dạng khác nhau của biện chứng nổi lên ở phương Đông và phương Tây theo những thời kỳ lịch sử khác nhau. Những trường phái chính theo phương pháp biện chứng là [[phương pháp Sokrates|trường phái SokratesSocrates]], đạo Hindu, [[đạo Phật]], biện chứng Trung cổ, trường phái Hegel và [[chủ nghĩa Mác]].
 
{{Sơ khai}}