Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bột mì”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 1:
{{chú thích trong bài}}
{{sơ khai ẩm thực}}▼
{{nutritionalvalue
| name=Giá trị bột lúa mì so sánh
Hàng 72 ⟶ 70:
* "Kate Flour". A Merrier World. 2008. Truy cập 2011-09-12.
* http://www.namamillers.org/ci_products_wheat_mill.html
▲{{sơ khai ẩm thực}}
{{Chủ đề ẩm thực}}
|