Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Anhydride”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| image = Anhydrite_HMNH1.jpg
| caption = Anhydrite, Chihuahua, Mexico
| formula = AnhydrousCanxi [[calcium]] [[sulfate]]sunfat:CaSO<sub>4</sub>
| strunz = 07.AD.30
| dana = 28.3.2.1
Dòng 17:
| cleavage = [010] perfect, [100] perfect, [001] good; resulting in pseudocubic fragments
| fracture = Conchoidal
| tenacity = BrittleGiòn
| mohs = 3.5
| luster = Pearly on {010}, vitreous to greasy on {001}; vitreous on {100}