Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quân đội nhân dân Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 350:
* {{USSR}} [[Xe tăng T-34|T-34]] Chủ yếu dùng để huấn luyện (50)
* {{USSR}} [[T-54/55]] Xe tăng chiến đấu chủ lực (850)
*
* {{PRC}} [[Xe tăng chủ lực kiểu 59|T-59]] Xe tăng chiến đấu chủ lực (360)
* {{PRC}} [[Xe tăng hạng nhẹ kiểu 62|K62]] Xe tăng hạng nhẹ (130)▼
* {{USSR}} [[Xe tăng T-62|T-62]] Xe tăng chiến đấu chủ lực (220)
* {{RUS}} [[T-90|
* {{USSR}} [[PT-76]] Xe tăng lội nước hạng nhẹ (khoảng 300)
▲* {{PRC}} [[Xe tăng hạng nhẹ kiểu 62|K62]] Xe tăng hạng nhẹ (130)
* {{PRC}} [[Xe tăng hạng nhẹ kiểu 63|K63]] Xe tăng lội nước (150)
* {{PRK}} [[PT-85]] Xe tăng lội nước hạng nhẹ (110)
Dòng 365:
==== Vũ khí dự bị ====
* {{USA}} [[M41 Walker Bulldog|M41 Walker Buldog]] Xe tăng hạng nhẹ (sử dụng huấn luyện)
* {{USA}} [[M48 Patton]] Xe tăng hạng trung (dự bị)
* {{USSR}} [[ZSU-57-2]] Pháo phòng không tự hành 57mm 2 nòng
|