Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nam Việt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
n →‎top: clean up, replaced: → (41), → (27) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox former country
|native_name = Nam Việt quốc
|native_name_lang = zh-hant
|conventional_long_name = 南越國
|common_name = Nam Việt
|national_motto =
|continent = Á châu
|region = Thái Bình Dương
|country = [[Trung Hoa]], [[Việt Nam]], [[Lào]]
|era =
|status = Đế quốc
|status_text =
|government_type = Phong kiến
|year_start = 207 TCN
|year_end = 111 TCN
|event_start = Khai quốc
|event_end = [[Chiến tranh Hán-Nam Việt|Chiến tranh Hán-Việt]]
|p1 = Nhà Tần
|p2 = An Dương Vương
|s1 = Nhà Tây Hán
|s2 = Bắc thuộc lần 1
|event1 = Thôn tính [[Âu Lạc]]
|date_event1 = 207 TCN
|event2 = Thần phục [[nhà Hán]] lần I
|date_event2 = 196 TCN
|event3 = Xưng đế
|date_event3 = 183 TCN
|event4 = Thần phục [[nhà Hán]] lần II
|date_event4 = 179 TCN
|event_pre = [[Chiến tranh Tần-Việt]]
|date_pre = 218 TCN
|stat_pop1 =
|stat_year1 =
|image_map = Nanyue.svg
|image_map_caption = Cương vực Nam Việt thời điểm rộng nhất.
|capital = [[Phiên Ngung (địa danh cổ)|Phiên Ngu]]
|common_languages = [[Tiếng Quảng Đông|Việt ngữ]]
|religion = Đa thần giáo
|currency = [[Tiền xu]]
|leader1 = [[Triệu Vũ Đế|Vũ đế]]
|leader2 = [[Triệu Văn Đế|Văn đế]]
|leader3 = [[Triệu Minh Vương|Minh đế]]
|leader4 = [[Triệu Ai Vương|Ai đế]]
|leader5 = [[Triệu Dương Vương|Dương đế]]
|year_leader1 = 204–137 TCN
|year_leader2 = 137–122 TCN
|year_leader3 = 122–113 TCN
|year_leader4 = 113–112 TCN
|year_leader5 = 112–111 TCN
|title_leader = [[Hoàng đế]]
|deputy1 = [[Lữ Gia]]
|year_deputy1 = 124–111 TCN
|title_deputy = [[Thừa tướng]]
|legislature =
|stat_pop1 =
|footnotes =
|today = {{flag|Trung Quốc}}<br>{{VIE}}<br>{{flag|Lào}}
|_noautocat = true}}
{{Các vương quốc cổ ở Việt Nam}}