Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nam Việt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
|||
Dòng 1:
{{Infobox former country
|native_name
|native_name_lang
|conventional_long_name = 南越國
|common_name
|national_motto
|continent
|region
|country
|era
|status = Đế quốc
|status_text
|government_type
|year_start
|year_end
|event_start
|event_end
|p1
|p2
|s1
|s2
|event1
|date_event1
|event2
|date_event2
|event3
|date_event3
|event4
|date_event4
|event_pre
|date_pre
|stat_pop1
|stat_year1
|image_map
|image_map_caption
|capital
|common_languages
|religion
|currency
|leader1
|leader2
|leader3
|leader4
|leader5
|year_leader1
|year_leader2
|year_leader3
|year_leader4
|year_leader5
|title_leader
|deputy1
|year_deputy1
|title_deputy
|legislature
|stat_pop1
|footnotes
|today
|_noautocat
{{Các vương quốc cổ ở Việt Nam}}
|