Khác biệt giữa bản sửa đổi của “John O'Shea”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 16:
| years2 = 2000 |clubs2 = → [[A.F.C. Bournemouth|Bournemouth]] (cho mượn) |caps2 = 10 |goals2 = 1
| years3 = 2001 |clubs3 = → [[Royal Antwerp F.C.|Royal Antwerp]] (cho mượn) |caps3 = 14 |goals3 = 0
| years4 = 2011– |clubs4 = [[Sunderland F.C.|Sunderland]] |caps4 =
| nationalyears1 = 2000–2002 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Cộng hòa Ireland|Ireland U21]] |nationalcaps1 = 13 |nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2001– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Ireland|Ireland]] |nationalcaps2 = 118 |nationalgoals2 = 3
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày 4 tháng 6 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 46:
== Thống kê ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 108:
|'''14'''||'''0'''||0||0||colspan=2|–||colspan="2"|–||colspan="2"|–||'''14'''||'''0'''
|-
|rowspan="
|[[Premier League 2011–12|2011–12]]
|29||0||5||0||0||0||colspan="2"|–||colspan="2"|–||34||0
Dòng 122:
|-
|[[Premier League 2015–16|2015–16]]
|
|-
|[[Premier League 2016–17|2016–17]]
|
|-
|[[2017–18 Football League Championship|2017–18]]
|1||0||0||0||1||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||2||0
|-
!Tổng cộng
!
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|