Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gareth Bale”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 15:
|years1 = 2006–2007 |clubs1 = [[Southampton F.C.|Southampton]] |caps1 = 40 |goals1 = 5
|years2 = 2007–2013 |clubs2 = [[Tottenham Hotspur F.C.|Tottenham Hotspur]] |caps2 = 146 |goals2 = 42
|years3 = 2013– |clubs3 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] |caps3 =
|nationalyears1 = 2005–2006 |nationalteam1 = [[đội tuyển bóng đá quốc gia U-17 Wales|U-17 Wales]] |nationalcaps1 = 7 |nationalgoals1 = 1
|nationalyears2 = 2006 |nationalteam2 = [[đội tuyển bóng đá quốc gia U-19 Wales|U-19 Wales]] |nationalcaps2 = 1 |nationalgoals2 = 1
|nationalyears3 = 2006–2008 |nationalteam3 = [[đội tuyển bóng đá quốc gia U-21 Wales|U-21 Wales]] |nationalcaps3 = 4 |nationalgoals3 = 2
|nationalyears4 = 2006– |nationalteam4 = [[đội tuyển bóng đá quốc gia Wales|Wales]] |nationalcaps4 = 66 |nationalgoals4 = 26
|pcupdate =
|ntupdate = 24 tháng 3 năm 2017
}}
Dòng 129:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 176:
!146!!42!!16!!3!!10!!2!!31!!8!!0!!0!!203!!55
|-
| rowspan="
|[[La Liga 2013–14|2013–14]]
|27||15||5||1||colspan=2|—||12||6||0||0||44||22
Dòng 188:
|[[La Liga 2016–17|2016–17]]
|19||7||0||0||colspan=2|—||8||2||0||0||27||9
|-
|[[La Liga 2017–18|2017–18]]
|2||1||0||0||colspan=2|—||0||0||2||0||4||1
|-
!Tổng cộng
!
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|