Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Łukasz Piszczek”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| years1 = 2004–2010 | clubs1 = [[Hertha BSC Berlin|Hertha BSC]] | caps1 = 68 | goals1 = 3
| years2 = 2004–2007 | clubs2 = → [[Zagłębie Lubin]] (cho vay) | caps2 = 69 | goals2 = 15
| years3 = 2010– | clubs3 = [[Borussia Dortmund]] | caps3 = 180182 | goals3 = 14
| nationalyears1 = 2008– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan|Ba Lan]] | nationalcaps1 = 55 | nationalgoals1 = 3
| pcupdate = 1727 tháng 58 năm 2017
| ntupdate = 10 tháng 6 năm 2017
| medaltemplates =