Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Robert Lewandowski”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 180.93.10.111 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Laitruonggiang0905
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 27:
| caps2 = 58
| caps3 = 131
| caps4 = 9698
| goals1 = 21
| goals2 = 32
| goals3 = 74
| goals4 = 7780
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Ba Lan|U21 Ba Lan]]
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan|Ba Lan]]
Dòng 57:
{{medalW|[[Bundesliga]]|[[Bundesliga 2015–16|2015–16]]}}
{{medalW|[[DFB-Pokal]]|[[Cúp bóng đá Đức 2015–16|2015–16]]}}
| pcupdate = 2026 tháng 58 năm 2017
| ntupdate = 10 tháng 6 năm 2017
}}
Dòng 134:
 
== Thống kê sự nghiệp ==
{{updated|2026 tháng 58 năm 2017.}}<ref>{{chú thích web | url=http://espnfc.com/player/_/id/125824/robert-lewandowski?cc=4716 | title=Robert Lewandowski| publisher=ESPN FC | accessdate = ngày 8 tháng 2 năm 2013}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 202:
!colspan="2"| Tổng cộng!! 131!! 74!! 16!! 10!! 35!! 18!! 3!! 1!! 185!! 103
|-
| rowspan="45"| [[FC Bayern München|Bayern München]]
|[[Bundesliga 2014–15|2014–15]]
| rowspan="34"| [[Bundesliga]]
|31||17||5||2||12||6||1||0||49||25
|-
Dòng 213:
|33||30||4||5||9||8||1||0||47||43
|-
|[[Bundesliga 2017–18|2017–18]]
!colspan="2"|Tổng cộng !! 96 !! 77 !! 15 !! 10 !! 33 !! 23 !! 3 !! 0 !! 147 !! 110
|2||3||1||2||0||0||1||1||4||6
|-
!colspan="2"|Tổng cộng !! 9698 !! 7780 !! 1516 !! 1012 !! 33 !! 23 !! 34 !! 01 !! 147151 !! 110116
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!344347!!219221!!4344!!2325!!85!!47!!78!!23!!479483!!291297
|}
<div id="notes gs1"></div><sup>1</sup><small> Siêu cúp Ba Lan, Siêu cúp Đức.</small>