Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Martin Škrtel”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 15:
|years2 = 2004–2008 |clubs2 = [[FC Zenit Saint Petersburg|Zenit Saint Petersburg]] |caps2 = 74 |goals2 = 3
|years3 = 2008–2016 |clubs3 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]] |caps3 = 242 |goals3 = 16
|years4 = 2016– |clubs4 = [[Fenerbahçe S.K.|Fenerbahçe]] |caps4 =
|nationalyears1 = 2004– |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia|Slovakia]] |nationalcaps1 = 90 |nationalgoals1 = 6
|pcupdate =
|ntupdate = 10 tháng 6 năm 2017
}}
Dòng 49:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 124:
!colspan="2"|Tổng cộng
|-
|[[Süper Lig 2016–17|2016–17]]||rowspan="1"|[[Fenerbahçe S.K.|Fenerbahçe]]||
|-
!colspan="2"|Tổng cộng||
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp||
|}
|