Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dejan Lovren”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 22:
| years4 = 2012 | clubs4 = [[Olympique Lyonnais|Lyon B]] | caps4 = 2 | goals4 = 0
| years5 = 2013–2014 | clubs5 = [[Southampton F.C.|Southampton]] | caps5 = 31 | goals5 = 2
| years6 = 2014– | clubs6 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]] | caps6 =
| nationalyears1 = 2004–2005 | nationalteam1 = U-17 Croatia | nationalcaps1 = 18 | nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2006 | nationalteam2 = U-18 Croatia | nationalcaps2 = 2 | nationalgoals2 = 0
Dòng 29:
| nationalyears5 = 2007–2010 | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Croatia|U-21 Croatia]] | nationalcaps5 = 19 | nationalgoals5 = 3
| nationalyears6 = 2009– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia|Croatia]] | nationalcaps6 = 32 | nationalgoals6 = 2
| pcupdate =
| ntupdate = 11 tháng 6 năm 2016 (UTC)
}}
Dòng 73:
== Thống kê sự nghiệp ==
===Câu lạc bộ===
:{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 141:
|-
|[[Premier League 2016–17|2016–17]]||29||2||0||0||3||0||—||—||32||2
|-
|[[Premier League 2017–18|2017–18]]||1||0||0||0||0||0||2||0||3||0
|-
! colspan=3 | Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|