Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Emre Belözoğlu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng 11, 20 → tháng 11 năm 20 (2), tháng 10, 20 → tháng 10 năm 20, tháng 9, 20 → tháng 9 năm 20 (4), tháng 8, 20 → tháng 8 năm 20 (2), tháng 6, 20 → tháng 6 năm 20, tháng 5, 20 → thán using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 40:
| years7 = 2015–
| clubs7 = [[İstanbul Başakşehir F.K.|İstanbul Başakşehir]]
| caps7 = 1440
| goals7 = 16
| nationalyears1 = 1994–1995
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-15 quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ|U-15 Thổ Nhĩ Kỳ]]
Dòng 66:
| nationalcaps6 = 93
| nationalgoals6 = 9
| pcupdate = 2021 tháng 1012 năm 20152016
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{TUR}}}}
Dòng 80:
==Thống kê==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|3018 tháng 58 năm 20152016}}.<ref name="tff"/><ref name="nft"/>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 181:
!56!!14!!4!!0!!2!!0!!62!!14
|-
|rowspan=34 valign="center"|[[İstanbul Başakşehir F.K.|İstanbul Başakşehir]]
|-
|[[Süper Lig 2015–16|2015–16]]
|1426||13||02||0||2||0||1630||13
|-
|[[Süper Lig 2016–17|2016–17]]
|14||3||0||0||4||1||18||4
|-
!Tỏng cộng
!1440!!16!!02!!0!!26!!01!!1658!!17
|-
!style="background: #DCDCDC" colspan=2 | Tổng cộng sự nghiệp
! style="background:#dcdcdc; text-align:center;"|'''405'''
! style="background:#dcdcdc; text-align:center;"|'''4849'''
! style="background:#dcdcdc; text-align:center;"|'''61'''
! style="background:#dcdcdc; text-align:center;"|'''8'''
! style="background:#dcdcdc; text-align:center;"|'''100103'''
! style="background:#dcdcdc; text-align:center;"|'''89'''
! style="background:#dcdcdc; text-align:center;"|'''565568'''
! style="background:#dcdcdc; text-align:center;"|'''6466'''
|}