Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Simon Mignolet”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 28:
|years3 = 2013–
|clubs3 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]]
|caps3 = 136138
|goals3 = 0
|nationalyears1 = 2003
Dòng 58:
|nationalcaps7 = 18
|nationalgoals7 = 0
|club-update = 2119 tháng 58 năm 2017
|ntupdate = 28 tháng 3 năm 2017
}}
Dòng 95:
 
== Thống kê sự nghiệp ==
{{updated|ngày 1415 tháng 58 năm 2017.}}
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 137:
!90!!0!!9!!0!!2!!0!!colspan="2"|—!!101!!0
|-
|rowspan="56"|[[Liverpool F.C.|Liverpool]]
|2013–14
|38||0||0||0||2||0||0||0||40||0
Dòng 149:
|2016–17
|27||0||0||0||3||0||colspan="2"|—||30||0
|-
|2017–18
|2||0||0||0||0||0||1||0||3||0
|-
!Tổng cộng
!135137!!0!!10!!0!!11!!0!!2324!!0!!179181!!0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!325327!!1!!23!!0!!13!!0!!2324!!0!!384386!!1
|}