Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dries Mertens”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 42:
| years7 = 2013–
| clubs7 = [[S.S.C. Napoli|Napoli]]
| caps7 =
| goals7 =
| nationalyears1 = 2004
| nationalteam1 = U-17 Bỉ
Dòng 52:
| nationalcaps2 = 57
| nationalgoals2 = 12
| pcupdate =
| ntupdate = 9 tháng 6 năm 2017
}}
Dòng 98:
== Thống kê sự nghiệp ==
===Câu lạc bộ===
:''Cập nhật:
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 155:
!62!!37!!9!!4!!17!!4!!88!!45
|-
|rowspan="
|!colspan="1"|2013-14
|33||11||4||2||10||0||47||13
Dòng 167:
|!colspan="2"|2016–17
|35||28||2||1||8||5||45||34
|-
|!colspan="2"|2017-18
|2||1||0||0||1||1||3||2
|-
!Tổng cộng
!
|-
! colspan="2" | Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|