Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Christian Benteke”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 49:
|years8 =2016–
|clubs8 = [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]]
|caps8 =
|goals8 = 15
|nationalyears1 = 2007
Dòng 71:
|nationalcaps5 = 31
|nationalgoals5 = 11
|pcupdate =
|ntupdate = 28 tháng 3 năm 2017
}}
Dòng 135:
==Thống kê sự nghiệp==
=== Sự nghiệp câu lạc bộ ===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 212:
|29||9||4||0||2||0||7||1||42||10
|-
|rowspan="3"|[[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]]
|2016–17
|[[Premier League]]
|36||15||2||2||2||0||0||0||40||17
|-
|2017–18
|Premier League
|3||0||0||0||0||0||0||0||3||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!39||15||2||2||2||0||0||0||43||17
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|