Khác biệt giữa bản sửa đổi của “André Silva (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1995)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 18:
| years1 = 2013–2016 | clubs1 = [[FC Porto B|Porto B]] | caps1 = 84 | goals1 = 24
| years2 = 2015–2017 | clubs2 = [[FC Porto|Porto]] | caps2 = 41 | goals2 = 17
| years3 = 2017– | clubs3 = [[A.C. Milan]] | caps3 =
| nationalyears1 = 2009–2010 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Bồ Đào Nha|U16 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps1 = 12 | nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2010–2011 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Bồ Đào Nha|U17 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps2 = 11 | nationalgoals2 = 2
Dòng 26:
| nationalyears6 = 2015– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|U21 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps6 = 3 | nationalgoals6 = 4
| nationalyears7 = 2016– | nationalteam7 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] | nationalcaps7 = 13 | nationalgoals7 = 8
| club-update =
| nationalteam-update = 2 tháng 7 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 53:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 88:
!Tổng cộng
!41!!17!!4!!2!!3!!0!!10!!5!!55!!24
|-
|rowspan="1" valign="center"|[[A.C. Milan|Milan]]
|[[Serie A 2017–18|2017–18]]
|1||0||0||0||4||2||5||2
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|