Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Antonio Rüdiger”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 35:
| years4 = 2017–
| clubs4 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
| caps4 = 03
| goals4 = 0
| nationalyears1 = 2010–2011
Dòng 57:
| nationalcaps5 = 17
| nationalgoals5 = 0
| club-update = 820 tháng 58 năm 2017
| ntupdate = 2 tháng 7 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 91:
==Thống kê==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 20 tháng 8 năm 2017}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 133:
|-
|[[2016–17 Serie A|2016–17]]||[[A.S. Roma|Roma]]||[[Serie A]]||26||0||4||0||5||0||35||0
|-
! colspan=3 | Anh
! colspan=2 | Ngoại hạng Anh
! colspan=2 | FA Cup
! colspan=2 | [[UEFA|Khác]]
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
|[[Premier League 2017–18|2017–18]]||rowspan="1"|[[Chelsea F.C.|Chelsea]]||rowspan="1"|[[Premier League]]||2||0||1||0||0||0||3||0
|-
! colspan=3 | Tổng cộng
!143145||7||1112||0||19||0||183176||7
|}