Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nacho Monreal”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| years2 = 2006–2011 |clubs2 = [[CA Osasuna|Osasuna]] |caps2 = 127 |goals2 = 3
| years3 = 2011–2013 |clubs3 = [[Málaga CF|Málaga]] |caps3 = 45 |goals3 = 1
| years4 = 2013– |clubs4 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]] |caps4 = 134136 |goals4 = 1
| nationalyears1 = 2004–2005 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Tây Ban Nha|U-19 Tây Ban Nha]] |nationalcaps1 = 7 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2007–2009 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha|U-21 Tây Ban Nha]] |nationalcaps2 = 9 |nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2009– |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] |nationalcaps3 = 19 |nationalgoals3 = 1
| pcupdate = 2119 tháng 58 năm 2017
| ntupdate = 7 tháng 6 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 43:
 
== Thống kê ==
{{updated|ngày 276 tháng 58 năm 2017.}}
<!-- NOTE: when updating stats, update the infobox too! -->
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 108:
!45!!1!!5!!0!!colspan="2"|–!!4!!0!!colspan="2"|–!!54!!1
|-
|rowspan="67"|[[Arsenal F.C.|Arsenal]]
|[[Premier League 2012–13|2012–13]]
|10||1||1||0||0||0||0||0||colspan="2"|–||11||1
Dòng 123:
|[[Premier League 2016-17|2016-17]]
|36||0||4||1||0||0||3||0||colspan="2"|—||43||1
|-
|[[Premier League 2017–18|2017–18]]
|0||0||0||0||0||0||0||0||1||0||1||0
|-
!Tổng cộng
!134||1||14||2||2||0||23||0||23||0||174175||3
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!342!!8!!29!!2!!2!!0!!33!!0!!23!!0!!408409!!10
|}