Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nacho Fernández”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| youthyears2 = 2001–2009 | youthclubs2 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
| years1 = 2009–2013 | clubs1 = [[Real Madrid Castilla|Real Madrid B]] | caps1 = 111 | goals1 = 4
| years2 = 2011– | clubs2 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] | caps2 = 8183 | goals2 = 3
| nationalyears1 = 2005 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Tây Ban Nha|U-16 Tây Ban Nha]] | nationalcaps1 = 1 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2006–2007 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Tây Ban Nha|U-17 Tây Ban Nha]] | nationalcaps2 = 11 | nationalgoals2 = 0
Dòng 21:
| nationalyears4 = 2011–2013 | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha|U-21 Tây Ban Nha]] | nationalcaps4 = 6 | nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2013– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] | nationalcaps5 = 9 | nationalgoals5 = 0
| pcupdate = 1427 tháng 58 năm 2017
| ntupdate = 7 tháng 6 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 42:
 
==Câu lạc bộ==
{{updated|1427 tháng 58 năm 2017}}<ref>{{chú thích web|url=http://uk.soccerway.com/players/jose-ignacio-fernandez-iglesias/145424/|title=Nacho|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 20 tháng 4 năm 2014}}</ref><ref>{{ESPNsoccernet|157710|Nacho}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
Dòng 65:
!Bàn
|-
|rowspan="78" valign="center"|[[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
|[[La Liga 2010–11|2010–11]]
|2||0||0||0||0||0||0||0||2||0
Dòng 86:
|[[La Liga 2016–17|2016–17]]
|28||2||5||1||4||0||2||0||39||3
|-
|[[La Liga 2017–18|2017–18]]
|2||0||0||0||0||0||0||0||2||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!8183!!3!!16!!1!!19!!1!!2!!0!!118120!!5
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm [[Supercopa de España]], [[UEFA Super Cup]] và [[FIFA Club World Cup]].</small>