Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andrea Conti”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| years2 = 2013–2014 | clubs2 = → [[Perugia]] (cho mượn) | caps2 = 16 | goals2 = 0
| years3 = 2014–2015 | clubs3 = → [[S.S. Virtus Lanciano 1924|Virtus Lanciano]] (cho mượn) | caps3 = 24 | goals3 = 0
| years4 = 2017– | clubs4 = [[A.C. Milan|Milan]] | caps4 = 01 | goals4 = 0
| nationalyears1 = 2010–2011 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|U17 Ý]] | nationalcaps1 = 9 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2011 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|U18 Ý]] | nationalcaps2 = 1 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2014 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|U20 Ý]] | nationalcaps3 = 3 | nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2015– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|U21 Ý]] | nationalcaps4 = 14 | nationalgoals4 = 0
| club-update = 3120 tháng 58 năm 2017
| nationalteam-update = 14 tháng 11 năm 2016
}}
Dòng 42:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1420 tháng 78 năm 2017}}<ref>{{cite news|url=http://http://us.soccerway.com/players/andrea-conti/162665/|title=Andra Conti|publisher=Soccerway|accessdate=14 July 2017}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 82:
|rowspan="2"|[[A.C. Milan|Milan]]
|[[Serie A 2017–18|2017–18]]
||[[Serie A]]||01||0||0||0||02||0||colspan="2"|—||03||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!01!!0!!0!!0!!02!!0!!colspan="2"|—!!03!!0
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!9091!!10!!5!!0!!02!!0!! colspan="2" |—!!9598!!10
|}