Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arjen Robben”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| years5 = 2009– | clubs5 = [[FC Bayern München|Bayern Munich]]| caps5 = 170 | goals5 = 90
| nationalyears1 = 2003– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]]
| nationalcaps1 = 9294 | nationalgoals1 = 33
| pcupdate = 26 tháng 8 năm 2017
| ntupdate = 931 tháng 68 năm 2017
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{NED}}}}
Dòng 598:
|2016||1||1
|-
|2017||34||2
|-
!Tổng cộng||9293||33
|}