Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kyle Walker”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 50:
| nationalyears3 = 2011–
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]]
| nationalcaps3 = 2728
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 21 tháng 8 năm 2017
| ntupdate = 131 tháng 69 năm 2017
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ENG}}}}
Dòng 194:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 131 tháng 69 năm 2017.}}<ref>{{NFT player|pid=41798|Kyle Walker|accessdate=ngày 23 tháng 8 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 212:
|2016||10||0
|-
|2017||45||0
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!2728!!0
|}