Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gerard Piqué”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| nationalyears4 = 2007 |nationalteam4=[[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Tây Ban Nha|U-20 Tây Ban Nha]] |nationalcaps4=5 |nationalgoals4=1
| nationalyears5 = 2006–2008 |nationalteam5=[[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha|U-21 Tây Ban Nha]] |nationalcaps5=12 |nationalgoals5=1
| nationalyears6 = 2009– |nationalteam6=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] |nationalcaps6=8990 |nationalgoals6=5
| nationalyears7 = 2004– |nationalteam7=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Catalonia|Catalonia]] |nationalcaps7=9 |nationalgoals7=0
| pcupdate = 26 tháng 8 năm 2017
| ntupdate = 112 tháng 69 năm 2017
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ESP}}}}
Dòng 160:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 112 tháng 69 năm 2017}}<ref name="Piqué, Gerard">{{NFT player|pid=29786|Piqué, Gerard|accessdate=ngày 18 tháng 11 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 183:
|2016||12||1
|-
|2017||45||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!8990!!5
|}